Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn transfer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.536) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt đối lưu, sự đối lưu, convection heat transfer, sự tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, truyền nhiệt đối lưu, convection heat-transfer, sự truyền nhiệt...
  • sự truyền nhiệt, air side heat transfer, sự truyền nhiệt phía không khí, convection heat transfer, sự truyền nhiệt kiểu đối lưu, convection heat-transfer, sự truyền nhiệt...
  • nhiệt bức xạ, radiation heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt bức xạ, radiation heat-transfer, sự truyền nhiệt bức xạ
  • photphotransferaza,
  • giấy chuyển nhượng chứng khoán, sang tên cổ phiếu, sự chuyển nhượng cổ phiếu, stock transfer agent, người đại lý sang tên cổ phiếu, stock transfer agent, người, đại lý sang tên cổ phiếu, stock transfer...
  • Danh từ: (sinh vật học) transferaza, Y học: transferaza, enzym truyền,
  • tốc độ vận chuyển, tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, thời gian truyền, bit transfer rate, tốc độ chuyển bit, character transfer rate, tốc độ chuyển ký tự, effective data transfer...
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như transference, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , assignment , conveyance , transfer
  • sự chuyển dữ liệu, sự truyền dữ liệu, truyền dữ liệu, internal data transfer, sự chuyển dữ liệu trong, synchronous data transfer, sự chuyển dữ liệu đồng bộ, actual data transfer rate, tốc độ truyền dữ...
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
  • / træns'fə:rəl /, như transference,
  • / ti:ti: /, điện tín chuyển tiền (telegraphic transfer),
  • sự tỏa nhiệt khi sôi, tỏa nhiệt khi sôi, truyền nhiệt khi sôi, bubble boiling heat transfer, sự tỏa nhiệt khi sôi bọt, bubble boiling heat transfer, sự tỏa nhiệt khi sôi bọt, bubble boiling heat transfer, tỏa nhiệt...
  • transferase,
  • sự trao đổi nhiệt, sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, truyền nhiệt, heat transfer by radiation, sự trao đổi nhiệt (bằng) bức xạ, air side heat transfer, sự truyền nhiệt phía không khí, convection heat transfer, sự...
  • sự chuyển khối, sự truyền khối, truyền khối, chuyển khối, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit, bit-boundary block transfer (bitblt), chuyển khối bit-boundary
  • ảnh nhị phân, binary image data, dữ liệu ảnh nhị phân, binary image table, bảng ảnh nhị phân, binary image transfer, chuyển ảnh nhị phân, binary-image transfer, sự truyền ảnh nhị phân
  • / træns´fə:rə /, như transferor,
  • sôi màng, sự sôi màng, film boiling heat transfer, tỏa nhiệt khi sôi màng, film boiling heat transfer, trao đổi nhiệt khi sôi màng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top