Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strike dumb” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to strike someone dumb, dumb
  • Idioms: to go , come out on strike, bãi công, đình công
  • / kə'kæni /, Tính từ: làm thong thả, ca'canny strike, cuộc lãn công,
  • Thành Ngữ:, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)
  • phay thuận, đứt gãy trượt, strike-slip fault, đứt gãy trượt ngang
  • gạch bỏ, strikeout marks, dấu gạch bỏ
  • Thành Ngữ:, ca'canny strike, cuộc lãn công
  • Thành Ngữ:, lightning never strikes in the same place twice, (tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần
  • / 'laitniɳ /, Danh từ: chớp, tia chớp, Tính từ: Đột ngột, nhanh như cắt, Cấu trúc từ: lightning never strikes in the same place...
  • / fɔ:´ʃædou /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước; là điềm của, Xây dựng: điềm báo, Từ đồng nghĩa: verb, adumbrate...
  • Phó từ: thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo, those strikes are fruitless , because they are laxly organized, các cuộc đình công ấy không đi đến đâu...
  • / ´nit¸wit /, Danh từ: người ngu đần, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , cretin , dimwit , dork , dumbbell , dummy , dunce , fool , halfwit , ignoramus ,...
  • / ´baiə /, Danh từ: người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), buyer's market, tình trạng hàng thừa khách thiếu, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt...
  • / 'mægnitou'striktə /, Danh từ: máy dao động từ giảo,
  • / pə'lestrikəl /, Tính từ: (thuộc) xem palestrician,
  • / æb'strik∫n /, Danh từ: (thực vật) sự tách rụng bào tử,
  • Thành Ngữ:, to strike oil, strike
  • / 'væ.sou.kən'strik.ʃn /, Danh từ: sự co mạch, Y học: sự co mạch,
  • / ´pɔvəti¸strikn /, tính từ, bị nghèo nàn; nghèo xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, poverty-stricken families, những gia đình nghèo...
  • / 'distrikt /, Danh từ: Địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực bầu cử, (tôn giáo) giáo khu nhỏ, Định ngữ: thuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top