Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đỏ” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ nghiêng của mái dốc, độ dốc bờ dốc, độ dốc taluy,
  • bánh chủ động, bánh dẫn động, bánh răng chủ động, bánh xe chủ động, bánh xe phát động, cấu dẫn động, bánh xe dẫn động, bánh xe chủ động,
  • / ´ti:m¸meit /, Kỹ thuật chung: đồng đội, Kinh tế: bạn đồng đội, đội viên cùng đội, người cùng đội, Từ đồng nghĩa:...
  • chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness number, số độ cứng brinell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, shore hardness...
  • máy đo lượng nước, thiết bị đo nước, đồng hồ đo (lượng) nước, đồng hồ đo nước, rotary water meter, đồng hồ đo nước bằng tuabin, rotary water meter, đồng hồ đo nước kiểu quay, turbine water meter,...
  • độ dốc 450, độ dốc mái nhà 450, độ dốc 45r,
  • kết đông tự động, sự kết đông tự động, automatic freezing machine, máy kết đông tự động, automatic freezing tunnel, hầm kết đông tự động
  • bình đo lường, thùng đong, bình đong, thùng đo, bình đo, bình đong, thùng đong,
  • đơn vị đo, dụng cụ đo, thiết bị đo, đơn vị đo lường, đơn vị đo lường,
  • Danh từ: Đơn vị đo dung lượng chất lỏng, đo chất lỏng, độ đo chất lỏng, số đo chất lỏng, đơn vị đo lường chất lỏng,
  • nhiệt độ đánh lửa, điểm khởi cháy, nhiệt độ khởi cháy, nhiệt độ nạp, điểm bốc cháy, nhiệt độ bắt lửa, nhiệt độ bốc cháy, nhiệt độ cháy, nhiệt độ đun nóng, nhiệt độ hút, nhiệt độ...
  • Tính từ: tự động đóng, tự khóa, tự động đóng mở, self-closing door, cửa tự động đóng
  • sức bền uốn dọc, tải trọng uốn dọc, độ bền ổn định, sức bền uốn dọc, sức chịu uốn dọc, độ ổn định uốn dọc,
  • cái đo độ lún, máy đo độ hạ thấp, máy đo đọ lún, dụng cụ đo độ lún,
  • cương nghiệm, khí cụ đo độ cứng (bằng độnảy của viên bi chuẩn), dụng cụ đo độ cứng của khoáng vật bằng độ nẩy, máy đo độ nảy,
  • tốc độ bít, tốc độ bốt, tốc độ dữ liệu, data rate change (drc), thay đổi tốc độ dữ liệu, data rate select (drs), chọn tốc độ dữ liệu, double data rate (ddr), tốc độ dữ liệu gấp đôi, double data...
  • sự thử động lực, thử động lực, trắc nghiệm động lực, thí nghiệm động lực, sự kiểm tra động, sự thử động, thử nghiệm động học,
  • biểu đồ trọng tải, giản đồ tải trọng, biểu đồ phụ tải, biểu đồ tải, sơ đồ nạp, biểu đồ tải trọng, sơ đồ tải trọng,
  • / tʃa:t /, Danh từ: (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, Đồ thị, biểu đồ, Ngoại động từ: vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ...
  • / sloup /, Danh từ: dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, khu vực đất nhô lên, dốc xuống, Nội động từ: nghiêng, dốc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top