Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ATOGRP” Tìm theo Từ | Cụm từ (615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp vữa dăm vá mỏng, lớp mỏng, màng mỏng, thin layer chromatography, phép sắc ký lớp mỏng, thin layer chromatography (tlc), phép sắc ký lớp mỏng, thin layer fill, sự đắp thành từng lớp mỏng, thin layer filling,...
"
  • / ¸kini´mætəgra:f /, Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph,
  • thùng sắc ký, paper chromatography tank, thùng sắc ký giấy
  • như autographic,
  • (radloautography) phương pháp chụp vật tự phóng xạ,
  • máy khắc, pantograph engraving machine, máy khắc (có cơ cấu) vị tự
  • sổ nhật ký bán hàng, autographic sale journal, số nhật ký bán hàng phục chế
  • / 'hænd,raitiɳ /, Danh từ: chữ viết tay, tự dạng, Kinh tế: chữ viết tay, Từ đồng nghĩa: noun, autography , calligraphy , chicken...
  • / ¸ʌndə´sain /, ngoại động từ, ký ở dưới, ký vào (một bức thư), Từ đồng nghĩa: verb, autograph , endorse , inscribe , subscribe
  • / ´kroumətə¸græm /, Danh từ: sắc phổ, Y học: sắc ký đồ, biểu đồ sắc ký, paper chromatogram, sắc phổ trên giấy
  • khóa mật mã, khóa mã, clear cryptographic key, khóa mật mã dễ hiểu, clear cryptographic key, khóa mật mã rõ ràng, cryptographic key data set (ckds), tập dữ liệu khóa mật mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung...
  • dòng bit, chuỗi bit, lưu thông, luồng bit, bit stream generator, bộ tạo dòng bit, cryptographic bit stream, dòng bit mật mã, synchronous bit stream, dòng bit đồng bộ, continuous bit stream oriented (cbo), định hướng luồng...
  • phép chụp ảnh màu, chụp ảnh màu, chụp ảnh màu (mỹ), additive color photography, phép chụp ảnh màu kiểu cộng, one-step color photography, chụp ảnh màu một bước, subtractive color photography, chụp ảnh màu (theo)...
  • / ´foutou /, Danh từ, số nhiều .photos: (viết tắt) của photograph (ảnh, bức ảnh), Động từ: như photograph, hình ảnh,
  • phân bổ khóa, phân phát khóa, phân phối khóa, ckd ( cryptographickey distribution center ), trung tâm phân phối khóa mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung tâm phân phối khóa mật mã
  • / 'mækrou,sinimə'tɔgrəfi /, Danh từ: sự quay phim cỡ lớn,
  • / əb'sɔ:pʃn,kroumə'tɔgrəfi /, sắc ký hấp thu,
  • / ¸æstrəfə´tɔgrəfi /, danh từ, phép chụp ảnh thiên văn,
  • / ¸klaimə´tɔgrəfi /, Xây dựng: biểu đồ khí hậu,
  • / ¸sinimə´tɔgrəfi /, Danh từ: kỹ thuật quay phim, kỹ thuật điện ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top