Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acnodal” Tìm theo Từ | Cụm từ (122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng đợi đích, hàng đích, internodal destination queue, hàng đợi đích liên nút
  • như synodal, giao hội (của hành tinh với mặt trời),
  • Toán & tin: xilic, binodal cyclide, xiclit hai nút, nodal cyclide, xiclit có nút, cycling cyclide, công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung...
  • / si´nɔdik /, như synodal, Kỹ thuật chung: giao hội, synodic month, tháng giao hội, synodic period, chu kỳ giao hội
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng, giữa các nút, liên nút, imh ( internodalmessage handler ), bộ xử lý thông báo liên...
  • epixycloit, epicyclodal gear, hệ truyền động epixycloit
  • như scandalmonger,
  • như scandalize, Hình Thái Từ:,
"
  • ostracođa,
  • / 'vændəlaiz /, như vandalize, Hình Thái Từ:,
  • Danh từ: (như) scandal, chuyện làm náo động dư luận,
  • như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / kə¸lʌmni´eiʃən /, danh từ, sự nói xấu; sự vu khống, Từ đồng nghĩa: noun, aspersion , calumny , character assassination , defamation , denigration , detraction , scandal , slander , traducement...
  • / trə´dju:smənt /, danh từ, sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ báng, Từ đồng nghĩa: noun, aspersion , calumniation , calumny , character assassination , defamation , denigration , detraction , scandal...
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ´tit¸bit /, Danh từ: miếng ngon, món ngon, ( + of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ nhưng lý thú, titbits of scandal, những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối
  • / ´ka:nə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnalit, Hóa học & vật liệu: muối chính, Xây dựng: cacnalit, Địa...
  • / 'kækədileit /, Danh từ: (hoá học) cacođylat,
  • / ə´nɔməli /, Danh từ: sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường, (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top