Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acquise” Tìm theo Từ | Cụm từ (269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´kwaiəd /, Y học: mắc phải mô tả tình trạng hoặc bệnh mắc khi sau khi sinh và không liên quan gì tới những nguyên nhân di truyền, Từ đồng nghĩa:...
  • ắcqui nicd, ắcqui niken-cadimi,
  • ắcqui axít, lead-acid accumulator, ắcqui axit-chì
  • bộ nguồn ắcqui dự phòng, nguồn nuôi ắcqui dự phòng,
  • ắcqui axit-chì, ắcqui axits chì,
  • ắcqui phụ, ắcqui thứ yếu,
  • ắcqui xe điện, bộ ác quy kéo, bộ ắc quy cho động cơ kéo, ắcqui kéo,
  • ắcqui cuối, ắcqui điều chỉnh, phần tử acquy cuối,
  • ắcqui cađimi-niken, ắcqui cadmi-niken,
  • ắcqui bản cực bột nhão, ắcqui faure,
  • ắcqui cân bằng, ắcqui đệm, bộ ắc quy đệm, ắc quy kiềm,
  • ắcqui chết, ắcqui hết điện,
  • / əkjuːz /, Ngoại động từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • viện công nghệ masachusetts,
  • Tính từ: (thông tục) xốn xang bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quaky , quivery , shaky , shivery...
  • Idioms: to be practised upon, bị bịp, bị gạt
  • như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
  • / ə´kwit /, Ngoại động từ: trả hết, trang trải (nợ nần), tha bổng, tuyên bố trắng án, hình thái từ: Kinh tế: cho...
  • / kru:z /, Danh từ: cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, Nội động từ: Đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần tra trên biển,...
  • Danh từ: (quân sự) tên lửa đạn đạo, Từ đồng nghĩa: noun, cruise missile , exocet missile , icbm , intercontinental ballistic missile , intermediate range ballistic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top