Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Antecedent to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồ thị vectơ, sơ đồ véc tơ, sơ đồ vectơ, biểu đồ vectơ, đồ thị vec-tơ,
  • tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài, vận tốc tuyến tính, vận tốc dài, vận tốc tuyến tính, Địa chất: tốc độ dài, vận tốc tuyến tính, clv ( constantlinear velocity...
  • nhiệt toàn phần, tổng nhiệt lượng, nhiệt lượng toàn phần, tổng nhiệt, entanpy, nhiệt toàn phần, nhiệt tổng số, outside air total heat, entanpy của không khí bên ngoài
  • / sʌm /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học, tổng số; (toán) tổng, số tiền, toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum total, Ngoại...
  • phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • Danh từ: bán kính vectơ; vectơ tia, vectơ theo tia, bán kính vectơ, vectơ tia, bán kính vectơ,
  • Danh từ: kế toán trưởng, kế toán trưởng, chủ nhiệm kế toán, viên tổng kế toán,
  • tổng dung lượng, dung lượng toàn phần, dung tích toàn phần, tổng công suất, tổng sản lượng,
  • toán tử chuyển đổi, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi rõ ràng, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh, type conversion operator, toán tử chuyển đổi kiểu
  • cuốn bê tông, vỏ chống dạng vòm bằng bê tông,, vòm bê tông, bridge , concrete arch, cầu vòm bê tông, concrete arch bridge, cầu vòm bê tông, concrete arch dam, đập vòm bê tông
  • Danh từ: tổng sản phẩm quốc dân, gnp tổng sản phẩm quốc gia, tổng sảng phẩm quốc dân, tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc gia, giá trị tổng sản lượng quốc...
  • kiểm soát tốc độ, sự điều khiển tốc độ, điều khiển tốc độ, sự điều chỉnh tốc độ, sự điều khiển vận tốc, sự điều chỉnh tốc độ, sự điều chỉnh vận tốc, automatic speed control, kiểm...
  • tốc độ hạ cánh, vận tốc hạ cánh, tốc độ tới, gần, tốc độ dòng đến (thuỷ lực),
  • nút an toàn, phích an toàn, (lý) chốtan toàn, ổ cắm an toàn, van an toàn (nồi hơi),
  • tổng giá dự toán, total summary cost estimate, tổng giá dự toán toàn bộ
  • bê tông cuội sỏi, bê tông cuộn, bê tông cuội, bê tông sỏi, bê tông cốt liệu sỏi, bê tông sợi, sand gravel concrete, bê tông sỏi cát
  • khí cụ đo tốc độ (dòng chảy), máy đo tốc độ, tốc độ kế, tốc kế, tốc kế, khí cụ đo tốc độ, đồng hồ đo vận tốc,
  • tốc độ truyền (số liệu), tốc độ truyền, tốc độ baud, tốc độ truyền, tốc độ truyền thông, abr ( automaticbaud rate detection ), sự dò tìm tốc độ baud tự động, automatic baud rate detection (abr), sự...
  • / lend /, Ngoại động từ: cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, Cấu trúc từ: to lend assistance ( aid ) to, to lend countenance to somebody, to lend an ear, to...
  • / sʌ´meiʃən /, Danh từ: (toán học) sự tổng; phép tổng, phần tóm tắt kết luận; bản tóm tắt; bản kết luận (của một lập luận), sự tổng kết, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top