Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Appropriating” Tìm theo Từ | Cụm từ (48) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / səb´venʃən /, Danh từ: tiền trợ cấp, tiền phụ cấp, Kinh tế: tiền phụ cấp, trợ cấp, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation...
  • / ¸misæpli´keiʃən /, danh từ, sự dùng sai, sự áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: noun, misappropriation , mishandling , misuse , perversion
  • / ¸ju:zə:´peiʃən /, danh từ, sự chiếm, sự chiếm đoạt; sự tiếm quyền, sự cướp quyền, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation , arrogation , assumption , preemption , seizure
  • / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage , misapplication , misappropriation , misuse , perversion
  • / ¸ærə´geiʃən /, danh từ, sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation , assumption , preemption , seizure
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
  • Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • / ʌn´si:mlinis /, danh từ, tính không đứng đắn, tính bất lịch sự, tính khó coi, tính chất không hợp, tính chất không thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness...
  • / ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư, Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , mismatch , difference...
  • / ə¸proupri´eiʃən /, Danh từ: sự chiếm đoạt làm của riêng, sự dành riêng (để dùng vào việc gì), Kinh tế: biểu quyết ngân sách (của quốc hội),...
  • nghị quyết ngân sách, sự quyết định kinh phí,
  • bảng báo cáo dự toán hàng năm,
  • sự dành riêng cổ tức,
  • phân bổ ưu tiên, thuyết về luật sử dụng nước, theo đó quyền sử dụng nước được phân bổ trên cơ sở người đến trước được phục vụ trước.
  • sự chia tiền lời, sự chia lời,
  • sự chi trước khoản tiền,
  • tài khoản phân bố, tài khoản phân bổ, quyết toán phân phối (lỗ, lãi), tài khoản phân phối lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top