Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Architectural plan” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.029) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´pelənt /, như propellant, Kỹ thuật chung: nhiên liệu phản lực,
  • / plænnɪŋ /, Danh từ: sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố (như) town planning, sự luận chứng (dự án), đồ án thiết kế, ban qui hoạch, sự đo bản vẽ, sự...
  • mặt phẳng chiếu, mặt phẵng chiếu, front projection plane, mặt phẳng chiếu chính diện, profile projection plane, mặt phẳng chiếu bên
  • / ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa, tangent hyperplane, siêu phẳng tiếp xúc
  • hình thái ghép có nghĩa là phẳng, planospore, bào tử động, plano-concave, phẳng - lồi
  • / 'eəplein /, như aeroplane, Kỹ thuật chung: máy bay, Kinh tế: đi máy bay, phi cơ, Từ đồng nghĩa: noun, aeroplane , airbus , aircraft...
  • / ´pleinə /, Danh từ: thợ bào, máy bào, Kỹ thuật chung: máy bào, máy là phẳng, máy san đường, ice planer, máy là phẳng (nước) đá, ice planer, máy là...
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • Danh từ số nhiều của .planetarium: như planetarium,
  • phẳng-lồi, phẳng-lồi, lồi phẳng, plano-convex lens, thấu kính phẳng-lồi
  • phẳng-lõm, phẳng-lõm, plano-concave lens, thấu kính phẳng-lõm
  • mặt phẳng tọa độ, mặt phẳng toạ độ, principal coordinate plane, mặt phẳng tọa độ chính
  • mặt phẳng xích đạo, mặt phẳng xích đạo, earth's equatorial plane, mặt phẳng xích đạo trái đất
  • trạng thái ứng suất phẳng, ứng suất phẳng, generalized plane stress, ứng suất phẳng suy rộng
  • mặt phẳng trượt, mặt phẳng trượt, shear plane perpendicular force, lực vuông góc mặt phẳng trượt
  • mặt phân cực, mặt phẳng nhân cực, mặt phẳng phân cực, azimuth of the plane of polarization, góc phương vị của mặt phẳng phân cực
  • sự phân bố ứng suất, distribution ( ofstresses in the plane ), sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
  • siêu phẳng cắt, cutting plane method, phương pháp siêu phẳng cắt
  • mặt phẳng mật tiếp, stationary osculating plane, mặt phẳng mật tiếp dừng
  • đường cong thoải, đường phẳng, high plane curve, đường phẳng bậc cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top