Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beribbon” Tìm theo Từ | Cụm từ (74) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • băng vải,
  • băng màng mỏng,
  • ruy băng tẩm mực, băng mực, ruy băng mực,
  • cáp dẹp, cáp băng, cáp ruy băng, cáp băng, cáp dẹt, cáp băng,
  • tiếp liệu bằng băng,
  • đá gơ-nai dạng dải, gơnai dạng dải,
  • micrô băng, máy vi âm băng,
  • lò xo lá xoắn, trục xoắn,
  • cấu tạo dải, kết cấu kiểu băng, kết cấu kiểu dải,
  • cửa sổ dải,
  • cơ chế đẩy ruy-băng,
  • thiết bị chọn dùng ruy-băng,
  • khuấy cánh trôn ốc,
  • máy làm (nước) đá dạng dải,
  • sự điều khiển đảo chiều ruy-băng,
  • đèn băng, đèn ống,
  • viêm giác mạc hình dải,
  • dải trung tâm, dải reil,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top