Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biliaire” Tìm theo Từ | Cụm từ (34) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ætrə´biliəs /, như atrabiliar,
  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
  • nợ không kỳ hạn, nợ ngắn hạn, tài sản nợ ngắn hạn, ratio of capital to current liabilities, tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn, ratio of capital to current liabilities, tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn,...
  • khoản nợ, sự mắc nợ, thụ động, tài sản, công nợ, nợ, nợ phải trả, tài sản nợ, stable liabilities, khoản nợ cố định, assets and liabilities, năng động và...
  • Idioms: to have capabilities, có nhiều năng lực tiềm tàng
  • năng động và thụ động, tài sản có và tài sản nợ, tích sản và tiêu sản, assets and liabilities account, tài khoản tích sản và tiêu sản
  • Idioms: to take on heavy responsibilities, gánh vác những trách nhiệm nặng nề
  • Danh từ, số nhiều susceptibilities: tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, ( số nhiều) tính dễ tự ái, Nghĩa chuyên...
  • khoản nợ ngắn hạn, nợ ngắn hạn, external short-term liabilities, nợ ngắn hạn nước ngoài
  • / im¸pɔsə´biliti /, Danh từ: việc không thể làm được, don't expect him to do impossibilities, Đừng trông chờ anh ta làm những việc không thể làm được, Điều không thể có, điều...
  • giá trị ròng, giá trị thực tế, vốn ròng, negative net worth, giá trị ròng âm, total liabilities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, total liabities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, deficit...
  • / ¸inkə´menʃərit /, Tính từ: ( + with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng, (như) incommensurable, Từ đồng nghĩa: adjective, abilities are incommensurate...
  • tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short term flood prediction, dự báo lũ ngắn hạn, short term memory, bộ nhớ ngắn hạn, short-term...
  • / ´biljəri /, Tính từ: (thuộc) mật, Y học: thuộc mật,
  • hạch (thần kinh) mi,
  • sỏi mật, sỏi mật,
  • thân xương sườn,
  • loạn vận động đường mật,
  • hồi lưu mật, mật chảy ngược,
  • đường dẫn mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top