Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bow down to” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.539) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to shake down, rung cây lấy quả
  • Thành Ngữ:, to strike down, đánh ngã (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, to stroke somebody down, làm ai nguôi giận
  • Thành Ngữ:, to climb down, trèo xuống, tụt xuống
  • Thành Ngữ:, to wash down, rửa (bằng vòi nước)
  • Thành Ngữ:, to bear down, đánh quỵ, hạ gục
  • nung chảy, Thành Ngữ:, to melt down, nấu chảy
  • Thành Ngữ:, to slap down, phê bình, quở trách
  • Thành Ngữ:, to set down, d?t xu?ng, d? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to batter down, phá đổ, đập nát
  • Thành Ngữ:, to cast down, vứt xuống, quăng xuống
  • Idioms: to be cast down, chán nản, thất vọng
  • Thành Ngữ:, to cool down, nguôi đi, bình tĩnh lại
  • Thành Ngữ:, to gun sb down, bắn gục, hạ gục
  • Thành Ngữ:, to win hands down, th?ng l?n, th?ng d?m
  • Thành Ngữ:, to draw down, kéo xu?ng (màn, mành, rèm...)
  • Thành Ngữ:, to rub down, chà xát; chải (mình ngựa)
  • Thành Ngữ:, to plough down, cày vùi (rễ, cỏ dại)
  • / ´spinə /, Danh từ: người quay tơ, người đánh sợi, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spin bowler;...
  • Thành Ngữ:, to back down, bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top