Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Congé” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
  • / in´kɔnsənənt /, Tính từ: (âm nhạc) không thuận tai, chói tai, ( + with, to) không phù hợp, không hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, discordant , uncongenial...
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness ,...
  • / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • bốc dỡ chung công-ten-nơ, chở chung công-ten-nơ (với người khác), hàng chở không đầy côngtenơ, chở lẻ (giao hàng lẻ) bằng côngtenơ, less than container load cargo, hàng bốc dỡ chung công-ten-nơ
  • / ¸æfə´biliti /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần, Từ đồng nghĩa: noun, agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • trạm cuối bốc dỡ côngtennơ, trạm cuối bốc dỡ côngtennơ, trạm cuối công-ten-nơ,
  • tàu côngtenơ nhiều khoang, tàu côngtenơ có vách ngăn, tàu công-ten-nơ có chia ngăn,
  • / kən´tʃɛətou /, Danh từ: (âm nhạc) côngxectô, a piano concerto, một bản côngxectô cho pianô
  • bộ công ten nơ, bãi công-ten-nơ, chỗ đậu tàu công-ten-nơ, cầu đậu cho tàu côngtenơ,
  • tàu công-ten-nơ chuyên dụng, tàu công-ten-nơ toàn phần, tàu côngtenơ đầy,
  • nghề công-ten-nơ, công nghiệp côngtenơ,
  • xe công-ten-nơ, xe côngtenơ,
  • rờ-moóc công-ten-nơ, rơmóc côngtenơ,
  • tàu công-ten-nơ, tàu côngtenơ,
  • công-ten-nơ thông thường, côngtenơ bách hoá,
  • công-ten-nơ lạnh, côngtenơ (được làm) lạnh, công ten nơ đông lạnh,
  • công-ten-nơ loại đặc biệt, côngtenơ đặc biệt,
  • tàu chuyển công-ten-nơ, tàu chợ vận chuyển côngtenơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top