Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Congé” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tải trọng toàn bộ, tải trọng tổng (cộng), trọng tải toàn phần, tải trọng toàn phần, tải trọng tổng cộng, tổng trọng tải, tải trọng toàn phần, tải trọng tổng,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress,
  • Danh từ: nước cống; tháo nước thải, nước đã sử dụng, nước bẩn, nước mưa, nước thải, nước xả, nước cống, nước thải, annual waste water discharge, lượng nước bẩn...
  • Danh từ: tàu thủy để chở hàng, tàu côngtenơ, tàu (biển) container,
  • / 'emsi /, người phụ trách nghi lễ, chủ tế ( master of ceremonies ), nghị sĩ của hoa kỳ ( member of congress), bội tinh chiến công ( military cross),
  • khung bên, khung bên (của côngtenơ), má giá, khung bên,
  • / ¸dʒʌmp´ɔf /, danh từ, (thể dục,thể thao) sự xuất phát; điểm xuất phát, (quân sự) sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công,
  • / ə'fens /, Danh từ: sự vi phạm, sự phạm tội, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, Cấu...
  • tàu côngtenơ kiểu lo - lo, tàu bốc xếp bằng cần cẩu,
  • / haiə /, Danh từ: sự thuê; sự cho thuê, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, Ngoại động từ: thuê;...
  • / əˈsaɪnmənt /, Danh từ: sự giao việc, sự phân công; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, (pháp lý) sự nhượng lại,...
  • Danh từ, số nhiều concertinos: (âm nhạc) công-xec-tô nhỏ, nhóm chủ tấu,
  • / kə´denzə /, Danh từ: Đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô,
  • / ¸kɔnsə´ti:nə /, Danh từ: (âm nhạc) đàn côngxectina, Động từ: làm cho bẹp dúm,
  • không được làm lạnh, unrefrigerated container, côngtenơ không được làm lạnh, unrefrigerated room (space), phòng (không gian) không được làm lạnh
  • / kra:ft /, Danh từ: nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, ( số nhiều không đổi) (hàng hải)...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort room , ladies ' room , lavatory , men 's room , public convenience , public lavatory , public toilet , restroom...
  • được làm nguội trước, được làm lạnh trước, precooled container, côngtenơ được làm lạnh trước, precooled gas, khí được làm lạnh trước, precooled liquid nitrogen,...
  • / ə´fensivnis /, danh từ, sự xúc phạm, sự làm mất lòng; sự làm nhục, sự sỉ nhục, sự chướng tai gai mắt, sự khó chịu; sự hôi hám; tính chất gớm ghiếc, tính chất kinh tởm, sự tấn công, sự công...
  • viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial organizations),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top