Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conk buster” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.668) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bốc dỡ chung công-ten-nơ, chở chung công-ten-nơ (với người khác), hàng chở không đầy côngtenơ, chở lẻ (giao hàng lẻ) bằng côngtenơ, less than container load cargo, hàng bốc dỡ chung công-ten-nơ
  • / /'bitə:n/ /, Danh từ: (động vật học) con vạc, chim diệc mỹ (bittern), Hóa học & vật liệu: hỗn hợp chất đắng, nước ót, Kỹ...
  • côngtenơ bảo quản, container bảo quản, container chứa,
  • Thành Ngữ:, fine words butter no parsnips, word
  • bãi công ten nơ, bãi chất công-ten-nơ, container yard operator, người kinh doanh bãi chất công -ten-nơ
  • công suất thường xuyên, công suất thường xuyên, firm continuous power, công suất thường xuyên đảm bảo
  • công nghiệp sữa, concentrated milk industry, công nghiệp sữa hộp, dry milk industry, công nghiệp sữa khô
  • đối lưu tự do, đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, dàn ngưng đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, giàn...
  • côngtenơ bọc kín, côngtenơ kín, bể containơ kín, bình kín,
  • hàng công-ten-nơ, container cargo receiving station, trạm nhận hàng công-ten-nơ
  • máy tính điều khiển, engine control computer, máy tính điều khiển động cơ, fire control computer, máy tính điều khiển pháo, industrial control computer, máy tính điều khiển công nghiệp, process control computer, máy...
  • toa công-ten-nơ, xe tải công-ten-nơ, xe tải container,
  • công đoàn, nghiệp đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, trade union contributions, công đoàn phí, trade union council, hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn, trade union member, đoàn viên công đoàn,...
  • cấu tạo bê tông, cấu trúc bê tông, công trình bê tông, kết cấu bê tông, kết cấu bêtông, concrete structure in sea water, công trình bê tông dưới nước biển, light concrete structure, kết cấu bê tông nhẹ, reinforced...
  • tàu (đường sắt) container, xe lửa công-ten-nơ, xe lửa chở côngtenơ,
  • khe nối thi công, mạch kết cấu (của bêtông), mạch ngừng thi công, mạch thi công, mạch xây dựng, mối [hàn, nối] kết cấu, khe co ngót, khe nhiệt độ, khe thi công, longitudinal construction joint, khe thi công dọc,...
  • công cụ con, thiết bị con,
  • mức độ tiến triển, tốc độ thi công, tốc độ tiến trình xây dựng, tiến độ thi công, nhịp độ, tiến độ xây dựng, rate of progress of the construction work, tốc độ thi công công trình
  • đồ gá gia công mặt côn,, thước côn,
  • máy trộn bêtông, máy trộn bê tông, concrete mixer bucket, thùng máy trộn bêtông, continuous-action concrete mixer, máy trộn bêtông liên tục, drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống, gas concrete mixer, máy trộn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top