Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cowboy boot” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.309) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´drouvə /, Danh từ: người lùa đàn súc vật đi, lái trâu, lái bò, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy , cowpoke , shepherd
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater , shoot- 'em-up , spaghetti western , western , western movie
  • / 'kaubɔi /, Danh từ: người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi, nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền...
  • / ´kætlmən /, Danh từ: người chăn trâu bò, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn nuôi trâu bò, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy , cowpuncher , drover , gaucho , wrangler,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) (như) cow-boy,
  • / ´diηgi /, Giao thông & vận tải: thuyền con, Từ đồng nghĩa: noun, boat , lifeboat , life raft , rowboat , skiff
  • / skif /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boat , canoe , dinghy , rowboat
  • các dự án khu vực tư nhân (boo/bot/ boot),
  • / ´pilidʒə /, danh từ, kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, freebooter , looter , marauder , plunderer , vandal
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
"
  • / ´mærou¸boun /, Danh từ: xương ống (có tuỷ ăn được), ( số nhiều) đầu gối, Kinh tế: xương sọ, to get ( go ) down on one's marrowbones, quỳ xuống,...
  • / mə´rɔ:də /, danh từ, kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , corsair , freebooter , looter , outlaw , pirate , plunderer , ravager , robber , thief , desperado , pillager , raider
  • / ´brigənd /, Danh từ: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado , footpad , freebooter , highwayman , hoodlum , marauder , outlaw , pillager , pirate , robber...
  • / ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , depredator , freebooter , looter , marauder , pillager , raider , rapparee , ravager , robber...
  • giao thức tự mồi-bootp,
  • giao thức tự mồi-bootp,
  • / ´toulbu:θ /, như tollbooth,
  • / ´weliηtənz /, danh từ số nhiều, Ủng, bốt ( (cũng) wellington boots),
  • / pouliη /, Danh từ: việc bỏ phiếu, Địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử (như) polling-booth, polling-station, Toán & tin: kiểm soát vòng, lần...
  • / 'kɔ:seə /, Danh từ: tên cướp biển, tên hải tặc, tàu cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, buccaneer , freebooter , marauder , picaroon , pirate , robber
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top