Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dirty laundry” Tìm theo Từ | Cụm từ (326) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liệt lên cấp tủy sống, liệt landry,
  • sự giặt, sự tẩy rửa, rửa tiền, sự rửa tiền, sự tẩy sạch tiền, tẩy tiền, money laundering, sự rửa tiền
  • liệt lên cấp tủy sống, liệt landry,
  • ' l˜:ndr”m“t, như launderette
  • / ´taip¸faundri /, danh từ, xưởng đúc chữ in,
  • / ´lɔndrə¸mæt /, l˜:n'dret, như launderette
  • Thành Ngữ:, to talk dirty, ăn nói tục tĩu
  • nước bẩn, nước bẩn, self-priming dirty-water pump, máy bơm nước bẩn tự mồi
  • / 'skaundrəli /, tính từ, vô lại, côn đồ,
  • / 'skaundrəl /, Danh từ: Đồ vô lại, tên côn đồ, Tính từ: vô lại; du thủ du thực, Từ đồng nghĩa: noun, uncaring of others...
  • Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horridly dirty, dơ khủng khiếp, bẩn phát khiếp
  • Phó từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, this dress is appallingly dirty, cái áo này bẩn đến phát khiếp,...
  • / ´faundri /, Danh từ: lò đúc, xưởng đúc, Cơ - Điện tử: phân xưởng đúc, lò đúc, nghề đúc, Cơ khí & công trình:...
  • Thành Ngữ:, a dirty old man, như dirty
  • / ¸mis´di:d /, Danh từ: hành động xấu; việc làm có hại, Từ đồng nghĩa: noun, criminality , dirt , dirty deed , dirty pool , fault , infringement , malefaction...
  • Danh từ: trả thù (băng đảng, bán độ (trong thể thao, bóng đá .., Từ đồng nghĩa: noun, bad deed , corruption , crime , cruel act , dirty trick , dirty work ,...
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • Idioms: to do the dirty on sb, chơi đểu ai
  • Thành Ngữ:, to give sb a dirty look, nhìn ai m?t cách ghê t?m
  • / ´laundʒə /, Danh từ: người hay đi thơ thẩn, người lang thang, kẻ lười biếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top