Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Distributable cash” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.329) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nồi hơi lancashile,
  • bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả bằng tiền mặt, payment in cash, thanh toán bằng tiền mặt, security in cash, bảo chứng...
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • / ke∫'miəri /, danh từ; số nhiều kashmiris, .kashmiri, người dân casơmia, ngôn ngữ ấn của casơmia,
  • hộp cashey,
  • thành ngữ, ready cash, tiền mặt
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • Thành Ngữ:, sold for cash, bán lấy tiền mặt
  • Thành Ngữ:, for prompt cash, prompt
  • phi tiền mặt, non-cash document, chứng từ phi tiền mặt
  • Thành Ngữ:, to be out of cash, không có tiền, cạn tiền
  • trả tiền mặt, reduction for cash, chiết khấu trả tiền mặt
  • / kæ´ʃu: /, Danh từ: (thực vật học) cây đào lộn hột, cashew nuts, hạt điều
  • / ´pei¸ma:stə /, Danh từ: người phát lương, Ông chủ, Kinh tế: người phát lương, Từ đồng nghĩa: noun, bursar , cashier...
  • Thành Ngữ: người buôn bán sỉ, cash and carry, cách mua sắm mà theo đó, người mua tự lấy hàng đi sau khi trả tiền mặt
  • cục hóa vận (hàng không), dịch vụ giao hàng, cash-on-delivery service, dịch vụ giao hàng thu tiền (của bưu điện), door-to-door delivery service, dịch vụ giao hàng tận nơi
  • tài khoản tiền mặt, branch cash account, tài khoản tiền mặt của chi nhánh, receiver's cash account, tài khoản tiền mặt của người, special cash account, tài khoản tiền mặt đặc biệt, trustee cash account, tài khoản...
  • / ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa: verb, beat , castigate , criticize , cudgel , lash , strike , whip
  • doanh vụ tiền mặt, giao dịch tiền mặt, cash transaction market, thị trường giao dịch tiền mặt, partial cash transaction, giao dịch tiền mặt một phần
  • Nghĩa chuyên ngành: mỏ vàng, Địa chất: mỏ vàng, Từ đồng nghĩa: noun, eldorado , golconda , bonanza , cash cow , cash cow * , golden...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top