Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Downright neighborly” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / ´hɔspitəbl /, Tính từ: mến khách, hiếu khách, Từ đồng nghĩa: adjective, courteous , neighborly , congenial , friendly , affable , charitable , cooperative , cordial...
- Tính từ: một đối một, công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, candid , direct , downright , forthright...
- Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
- như neighbourly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiable , civil , companionable , considerate ,...
- Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
- / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
- như neighbourliness,
- gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
- / ´daun¸rait /, Tính từ: thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, Đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng, Phó...
- / ´neibəli /, Tính từ: Ăn ở thuận hoà với xóm giềng,
- Đèn trần, Đèn trần hắt sáng,
- Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
- Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
- sự khai báo lân cận, sự thông báo lân cận, thông báo liền kề,
- cổng lân cận,
- lân bang,
- cổng nối gần, cổng nối lân cận,
- trạm làm việc hoạt động gần nhất,
- trạm làm việc hoạt động gần nhất,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.096Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96410 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.868
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này