Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drag up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • Thành Ngữ:, to drain ( drink ) the cup of bitterness ( sorrow ...) to the dregs, nếm hết mùi cay đắng ở đời
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • / kwɔd /, Danh từ: (viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...), (viết tắt) của quadrat, (thông tục) trẻ sinh tư (như)...
  • kéo, kéo dài ra, lấy ra, phác thảo, rút ra, toát ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, attract , continue , drag , drag out , elongate , extend , lead on...
  • / ´drækmə /, Danh từ, số nhiều drachmas, .drachmae: Đồng đracma (tiền hy lạp),
  • Thành Ngữ:, to drag on, lôi theo, kéo theo
  • Thành Ngữ:, to drag out, lôi ra, kéo ra
  • Thành Ngữ:, to drag in, lôi vào, kéo vào
  • Idioms: to take a long drag on one 's cigarette, rít một hơi thuốc lá
  • ứng suất liên kết, ứng suất dính, ứng suất dính bám, ứng suất dính kết, anchorage bond stress, ứng suất dính bám ở neo, average bond stress, ứng suất dính bám trung bình, average bond stress, ứng suất dính...
  • / ¸kwɔdrə´fɔnik /, như quadraphonic,
  • / ´klepsidrə /, Danh từ, số nhiều clepsydras, clepsydrae: như water-clock,
  • guốc hãm (áp vào ray), guốc hãm, guốc phanh, abrasion of drag shoe, sự mài mòn của guốc hãm
  • / ´haidrə¸zaid /, danh từ, (hoá học) hidrazit,
  • / ¸baikwɔ´drætik /, tính từ, (toán học) trùng phương, biquadratic equation, phương trình trùng phương
  • sự đánh cá bằng lưới, drag-net fishing, sự đánh cá bằng lưới kéo
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • Địa chất: hidracgilit,
  • chẩn đoán với sự trợ giúp của máy tính, thiết kế với máy tính trợ giúp (computer assisted drafting),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top