Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dream up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.314) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di:´læmi¸neit /, Động từ: bóc tấm; tách tấm; phân lớp, Kỹ thuật chung: phân lớp, Kinh tế: đeamin hóa,
  • / ´ha:dwɛəmən /, danh từ, người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người chuyên kinh doanh vũ khí, lái buôn súng,
  • tốc độ dữ liệu gấp đôi - sdram,
  • ram động rambus - một công nghệ ram động cho phép các tốc độ truy nhập lớn hơn nhiều so với sdram thông dụng trước đây,
  • một loại kháng histamine có công dụng và tác động phụ như bromodiphenhydramine,
  • phép chụp ảnh màu, chụp ảnh màu, chụp ảnh màu (mỹ), additive color photography, phép chụp ảnh màu kiểu cộng, one-step color photography, chụp ảnh màu một bước, subtractive color photography, chụp ảnh màu (theo)...
  • / ə´nædrəməs /, Tính từ: ngược sông để đẻ (cá biển),
  • / kə´tædrəməs /, Tính từ: di cư xuôi dòng; di cư ra biển,
  • / 'rɑ:də /, Danh từ: (viết tắt) của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật kịch,
  • cần van trượt, thân xupáp, thân xú páp, thân xú bắp, thân xupap, thân xupap, cần van trượt, cần xupap, cần van, thân xupap, thân van, mushroom valve stem, thân xupap đầu hình nấm, mushroom valve stem, thân xupap đầu...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / dai'ædrəməs /, Danh từ: cá sống giữa nước ngọt và nước mặn, nhóm cá nước đôi,
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • Danh từ: hành vi giật gân, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics , histrionics , theatrical
  • sự chụp ảnh hiển vi, sự chụp hình cấu trúc tế vi, sự chụp ảnh hiển vi, Danh từ: phép chụp ảnh hiển vi; kỹ thuật chụp ảnh...
  • búp bên, búp nhỏ, búp phụ, búp thứ cấp,
  • búp bên, búp nhỏ, búp phụ, búp thứ cấp,
  • nguồn cấp điện liên tục, uninterruptible power supply (b71ups), nguồn cấp điện liên tục-ups
  • bộ nhớ truy nhập, card random access memory, bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ, extended dynamic random access memory (edram), bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng, fast access memory, bộ nhớ truy nhập nhanh, ferro...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top