Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ear to the ground” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.704) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • id của nhóm tiến trình, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • Thành Ngữ:, thin on the ground, hiếm có, hiếm thấy
  • Thành Ngữ:, to mop the floor ( ground , earth ) with someone, (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to gain ground, tiến tới, tiến bộ
  • / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, to stand one's ground, giữ vững lập trường
  • Thành Ngữ:, to be on firm ground, vững tin vào lý lẽ của mình
  • Thành Ngữ:, to bugger sb about/around, đối xử tệ bạc với ai
  • Thành Ngữ:, to make a balk of good ground, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, average velocity of groundwater, vận tốc trung bình của nước ngầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top