Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Edge ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mép tham chiếu, document reference edge, mép tham chiếu tài liệu
  • Thành Ngữ:, to wedge oneself in, chen vào, dấn vào
  • / ´edʒwaiz /, như edgeways,
  • Thành Ngữ:, to hedge in, rào lại, bao quanh bằng hàng rào
  • Thành Ngữ:, to hedge off, ngăn cách bằng hàng rào
  • Idioms: to have carnal knowledge of sb, Ăn nằm với ai
  • mũi khoan rèn, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan rèn
  • Thành Ngữ:, to get wind ( knowledge ) of, nghe phong thanh (chuy?n gì)
  • Thành Ngữ:, to wedge away ( off ), bửa ra, tách ra, chẻ ra
  • Idioms: to take pledge of, cam kết về
  • Thành Ngữ:, under pledge of something, trong tình trạng đã đồng ý, hứa cái gì
  • Thành Ngữ:, to acknowledge the corn, công nhận lời của ai là đúng
  • Thành Ngữ:, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • lưỡi cắt chính, lưỡi cắt chủ động, lưỡi cắt làm việc, working major cutting edge, lưỡi cắt làm việc chính
  • Idioms: to have a knowledge of several languages, biết nhiều thứ tiếng
  • / ´edʒweiz /, Phó từ: từ phía bên cạnh, cạnh, giáp cạnh, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • Thành Ngữ:, to get somebody's teeth on edge, phiền nhiễu, không làm hài lòng ai (nhất là về âm thanh chói tai hoặc vị gắt)
  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
  • / ´kʌspidl /, Tính từ: (toán học) có điểm lùi, lùi, có mũi nhọn, nhọn đầu, Kỹ thuật chung: điểm lùi, cuspidal edge, cạnh lùi
  • mặt vạt, vạt cạnh, (adj) vát, lượn, mép lệch [có mép lệch], lượn, vát, vát cạnh, vát góc, chamfered edge, mép lượn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top