Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Edge ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sổ cái chi tiết, sổ cái phụ, subsidiary ledger for property, sổ cái chi tiết tài sản
  • như selvage, biên vải, mép vải, rìa vải, cạnh, mép, rìa, wav selvedge, biên vải dạng sóng
  • Thành Ngữ:, to the best of one's knowledge, với tất cả sự hiểu biết của mình
  • hộp edgeworth, edgeworth box diagram, biểu đồ hộp edgeworth
  • Idioms: to be public knowledge, ai cũng biết
  • tài khoản gốc, tài khoản sổ cái, tài khoản tổng hợp, double column ledger account, tài khoản sổ cái hai cột
  • Idioms: to take sth out of pledge, chuộc ra(vật gì cầm, thế)
  • Thành Ngữ:, in/out of pledge, cầm cố/ chuộc lại
  • / fledʒd /, tính từ, Đã đủ lông, đã có thể bay (chim non), fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • / ´fuli¸fledʒd /, thành ngữ, fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • / ´privit /, Danh từ: (thực vật học) cây thủy lạp, a privet hedge, (thuộc ngữ) một hàng rào cây thủy lạp
  • Thành Ngữ:, the thin end of the wedge, sự kiện có thể dẫn tới những sự kiện quan trọng hơn
  • danh từ, sự may mà cũng không may, Từ đồng nghĩa: noun, doubtful advantage , pis aller , two-edged sword
  • làm sổ sách, công việc kế toán, ledgerless bookkeeping, công việc kế toán không cần sổ cái
  • lanhtô gạch, lanhtô gạch xây một hàng, wedge-shaped brick lintel, lanhtô gạch hình nêm
  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • tàu cuốc nhiều gàu múc, tàu cuốc nhiều gàu, tàu cuốc, bucket (ladder) dredge, tàu cuốc gàu
  • mặt trượt, circular sliding surface, mặt trượt tròn, critical sliding surface, mặt trượt tới hạn, wedge-shaped sliding surface, mặt trượt gẫy góc
  • / ´pli:tʃ /, Ngoại động từ: bện lại, tết lại với nhau (hàng rào ; sau khi bị hư hỏng), pleached hedges, hàng rào được bện bằng cành cây
  • lưỡi cắt mũi khoan, cross drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan rèn, hard metal drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top