Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Edit checks” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.194) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸meditə´reiniən /, Tính từ: (thuộc) Địa trung hải; tương tự như Địa trung hải, Danh từ: người ở Địa trung hải,
  • / ´kreditə /, Danh từ: người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có, Toán & tin: (thống kê ) người cho vay, Giao thông &...
  • Tính từ: (pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để đương, hypothecary creditor, chủ nợ để...
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • / ´editə /, Danh từ: người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...), Toán & tin:...
  • / ¸ʌnək´reditid /, tính từ, không được tín nhiệm, không được tin dùng (người), không được chính thức công nhận, không căn cứ; không được mọi người thừa nhận (tin tức),
  • Phó từ: mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh, they solve their business affairs very expeditiously, họ giải quyết việc làm ăn rất mau mắn
  • / hi´reditəri /, Tính từ: di truyền, cha truyền con nối, Y học: thuộc di truyền, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • loại đất, intermediate type of soil, loại đất chuyển tiếp, intermediate type of soil, loại đất trung gian
  • / ´kredit¸wə:ðinis /, Kinh tế: uy tín trả nợ, Chứng khoán: khả năng thanh toán nợ,
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
  • / ´kredit¸wə:ði /, Kinh tế: có khả năng chi trả, có tư lực, đáng được vay nợ, đáng tin tưởng,
  • / ´kreditəbl /, Tính từ: vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ,veəri'ɔ:rəm /, Danh từ: sách có chú giải/dị bản của nhiều nhà bình luận, variorum edition, bản in có chú giải của nhiều nhà bình luận
  • / di'luks ; di'lʌks /, Tính từ: thuộc loại sang trọng, thuộc loại sang, a deluxe edition, sách xuất bản loại sang
  • / ´editəʃip /, danh từ, công tác thu thập và xuất bản, nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
  • / ¸leksi´kɔgrəfə /, danh từ, nhà từ điển học; người soạn từ điển, Từ đồng nghĩa: noun, author , compiler , definer , editor , lexicologist , linguist
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • / ´meditətiv /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, awake , aware , cogitative , introspective , lucubratory , musing , pensive ,...
  • Danh từ: tính dài dòng; tính lê thê, sự chán ngắt, Từ đồng nghĩa: noun, the long-windedness of an editorial,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top