Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ardent” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.091) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sa:məntəm /, Danh từ, số nhiều .sarmenta: thân bồ; cành leo,
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • Thành Ngữ:, he is something of a carpenter, hắn cũng biết chút ít nghề mộc
  • Nghĩa chuyên ngành: tường chung, Nghĩa chuyên ngành: tường phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, buffer , dividing line , garden fence...
  • tác dụng giốngadrenalin nghĩ thái adrenalin,
  • Thành Ngữ:, to harden the neck, dở bướng, cứng đầu cứng cổ
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • độ dốc thủy lực, građiên thủy lực, gradien thủy lực, građien thủy lực, critical hydraulic gradient, građiên thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient, gradien thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient,...
  • Thành Ngữ:, caution is the parent of safety, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • id của tiến trình, parent process id, id của tiến trình cha
  • / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , venturesomeness , venturousness
  • Thành Ngữ:, lead somebody up the garden path, như lead
  • gây tiếtadrenalin, giải phóng adrenali,
  • ức chế thần kinh tiết adrenahne, ngăn cán hoạt động của dây thần kinh tiết adrenaline, hoạt động ức chế của adrenaline,
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry ,...
  • / pəˈrɛnθəsɪz /, nhu parenthesis, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc, dấu ngoặc (tròn),
  • /ɡwaɪˈuːliː/ or /waɪˈuːliː/, cây cúc cao su parthenium argentatum, cây cúc cao su (1 loại cây dại có nhiều ở bắc mexico và tây nam mỹ, cho cao su có tính chất gần giống với cao su từ cây cao su rubber tree ) parthenium...
  • chỉ số khúc xạ khí quyển, atmospheric refractive index gradient, gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
  • / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
  • quá trình cha, quá trình mẹ, tiến trình cha, parent process id, id của tiến trình cha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top