Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn e” Tìm theo Từ | Cụm từ (301.386) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
  • / ʌn´vɛərid /, Tính từ: không khác nhau; không thay đổi, không biến đổi, không lắm vẻ; không đầy những đổi thay, không đa dạng, nguyên vẹn, đơn điệu,
  • / ʌn´vizitid /, Tính từ: không ai thăm viếng, không ai tham quan, chưa ai ghé đến, unvisited island, hòn đảo chưa ai ghé đến
  • / ʌn´mə:məriη /, Tính từ: không than phiền, không kêu ca,
  • / ʌn´præktist /, Tính từ: không thành thạo, ít kinh nghiệm, không giỏi, không vận dụng bằng thực tiễn, không thực hiện,
  • / ʌn´wiəriiη /, Tính từ: không mệt mỏi, kiên cường,
  • / ´ʌndə¸said /, Danh từ: mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy, Cơ khí & công trình: cạnh dưới, Ô tô: mặt bên dưới...
  • / spʌndʒ /, Danh từ (như) .spunge: bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển), cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...), vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải...
  • / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • / ʌn´hænd /, Ngoại động từ: cho đi, thả ra, buông ra,
  • / ʌn´lit /, Tính từ: không có ánh sáng, không sáng sủa, không thắp, không châm (đèn...), tối tăm, chưa thắp sáng (đèn)
  • / ´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: Đúc thành tiền, cho lưu hành làm tiền tệ, Kinh tế: đúc thành tiền, tiền tệ hóa, xác định là tiền tệ pháp định,...
  • / ʌn´tʌtʃəbl /, Tính từ: thiêng liêng, không thể phê bình, không thể sờ được; không thể động đến, bất khả xâm phạm, Danh từ: tiện dân (ở...
  • / ´bʌntʃiη /, Điện lạnh: sự cụm lại, Điện: sự kết chùm, Kỹ thuật chung: sự nhóm lại, Kinh...
  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
  • / ´mʌni¸meikə /, danh từ, người khéo kiếm tiền, món lợi,
  • / ʌn´rekəmpenst /, Tính từ: không được thưởng, không được đền bù, không được bồi thường, không được báo đền, không được đền ơn, không phải chuộc (lỗi); không...
  • / ¸ʌni´ventful /, Tính từ: không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn, không có nhiều sự kiện quan trọng, không có kết quả quan trọng, Từ...
  • / ʌn´bleiməbl /, tính từ, không thể chê trách, không thể khiển trách,
  • / ´dɔ:¸mʌni /, danh từ, tiền vào cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top