Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elemental” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.929) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần tử logic, compound logical element, phân tử logic phức hợp, compound logical element, phần tử logic phức hợp
  • siêu compac, siêu compact, supercompact element, phần tử siêu compac, supercompact element, phần tử siêu compact
  • gối tựa cứng, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, rigid bearing element, chi tiết gối tựa cứng
  • nguyên tố phóng xạ, dãy phân rã phóng xạ, nguyên tố phóng xạ, man-made radioactive element, nguyên tố phóng xạ nhân tạo, natural radioactive element, nguyên tố phóng xạ tự nhiên
  • mạch tuyến tính, linear circuit element, phần tử mạch tuyến tính
  • mạng lưới các dòng chảy, lưới dòng, lưới thấm, mạng lưới của dòng chảy, mạng lưới sông, flow net element, đường dòng (trong lưới thấm), flow net element, thành phần lưới thấm, three dimensional flow...
  • phần tử con, included subelement, phần tử con bao gồm
  • Idioms: to be in one 's element, ở trong hoàn cảnh thuận tiện như cá gặp nước
  • Nghĩa chuyên ngành: cực đại, lớn nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, the largest element, phần tử lớn nhất,...
  • dịch vụ ứng dụng, application service object (aso), đối tượng dịch vụ ứng dụng, application-service element (ase), môi trường dịch vụ ứng dụng, common application service elements (case), các phần tử dịch vụ...
  • mạch bị động, mạch không nguồn, mạch thụ động, passive circuit element, phần tử mạch thụ động
  • Idioms: to be out of one 's element, lạc lõng, bất đắc kỳ sở, không phải sở trường của mình
  • phần tử hàng chờ, phần tử hàng đợi, reply queue element, phần tử hàng đợi trả lời, rqe ( replyqueue element ), phần tử hàng đợi trả lời
  • bộ phận gối tựa, flat supporting element, bộ phận gối tựa phẳng
  • đơn vị dịch vụ, thành phần dịch vụ, acse ( associationcontrol service element ), thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp, application service element, thành phần dịch vụ ứng dụng
  • đồ họa bằng mành quét, đồ họa mành, đồ họa quét, raster graphics element, phần tử đồ họa mành, use raster graphics, dùng đồ họa mành quét
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • truyền (đạt), transmitting efficiency, hiệu suất truyền đạt, transmitting element, phần tử truyền đạt
  • không trung tâm, không tâm, non-central confidence interval, khoảng tin cậy không trung tâm, non-central element, phần tử không trung tâm, non-central quadratic, quađric không trung...
  • blốc tính toán, phần tử tính toán, blốc tính toán, phần tử giải, linear computing element, phần tử tính toán tuyến tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top