Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elemental” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.929) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chu trình trễ, con đỉa từ trễ, vòng từ trễ, vòng b/h, vòng (từ) trễ, vòng trễ, vòng trễ từ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, ferroelectric hysteresis...
  • sự trôi tần số, chuyển dịch tần số, độ dịch tần, sự dịch tần, sự dịch tần số, incremental frequency shift, sự dịch tần số tăng, signal frequency shift, sự dịch tần số tín hiệu, incremental frequency...
  • cổng lôgic, cửa, cửa lôgic, linh kiện lôgic, mạch logic, phần tử logic, phần tử mạch, thành phần logic, phần tử lôgic, balanced line logic element, phần tử logic đường truyền cân bằng, combinational logic element,...
  • băng kết xuất, incremental dump tape, băng kết xuất tăng
  • trễ tăng gia, incremental hysteresis loss, tổn hao do trễ tăng gia
  • / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental , fecal , scatological , stercoral, dung , egesta , ejecta , ejectamenta , excrement , excreta...
  • / ¸ekskrimen´tiʃəs /, như excremental,
  • phần tử song song, parallel element-processing ensemble (pepe), bộ xử lý phần tử song song, pepe ( parallelelement -processing ensemble ), bộ xử lý phần tử song song
  • biên tế, chi phí lượng gia, chi phí tăng thêm, phí tổn tăng lượng, tăng chi, incremental cost of capital, chi phí lượng gia của vốn
  • / ´relikt /, Danh từ: bà quả phụ, sinh vật cổ còn sót lại, Xây dựng: di vật, Kỹ thuật chung: di tích, relict landscape elements,...
  • / 'wɔ:riη /, Tính từ: Đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc, warring passions, những đam mê giằng xé con người, warring elements, các yếu tố xung khắc (nước với...
  • phần tử gia nhiệt, thiết bị đốt nóng, phần tử đốt nóng, bộ đun nước nhúng chìm, bộ phận nung nóng, chi tiết gia nhiệt, phần tử nung nóng, bộ nung, phần tử nung, thanh ghi lò, tubular heating element,...
  • bộ phận gối tựa, chi tiết gối tựa, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, roller-type bearing element, bộ phận gối tựa con lăn, hinged bearing element, chi...
  • chi tiết của sơ đồ, thành phần mạch điện, mạch logíc, thành phần logíc, linh kiện, phần tử mạch, thành phần, active circuit element, phần tử mạch chủ động, active circuit element, phần từ mạch có nguồn,...
  • mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, attribute data element, phần tử dữ liệu thuộc tính, composite data element, phần tử dữ liệu hỗn hợp, data element chain, chuỗi phần tử dữ liệu, interchange data element, phần...
  • cấu kiện xây dựng, precast constructional element, cấu kiện xây dựng lắp ghép, three-dimensional constructional element, cấu kiện xây dựng theo khối
  • cấu kiện, bộ phận, phần tử cấu trúc, bộ phận công trình, cấu kiện, prefabricated structural element, cấu kiện chế tạo sẵn, prefabricated structural element, cấu kiện đúc sẵn, secondary structural element, cấu...
  • bộ phận quy hoạch, chi tiết quy hoạch, basic planning element, bộ phận quy hoạch chính, basic planning element, bộ phận quy hoạch cơ sở, basic planning element, chi tiết quy hoạch chính
  • Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element, phần tử...
  • gối kiểu bản lề, gối tựa khớp, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, hinged bearing element, chi tiết gối tựa khớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top