Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn f” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.319) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´fʌndid /, Tính từ: không nhập quỹ; trôi nổi, không được cấp vốn,
  • / ʌn´fɛə /, Tính từ: ( + on/to sombody) không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí, gian lận, không ngay thẳng, không đúng đắn; không theo các luật lệ bình thường,...
  • / ¸ʌnin´fɔ:st /, Tính từ: không thi hành (bản án, luật); không đi vào cuộc sống; không thành luật, không bị ép buộc; tự nguyện, tính từ, không thi hành (bản án, luật); không...
  • / ʌn´feiliηgnis /, danh từ, tình trạng không bao giờ chấm dứt, sự liên tục, sự bền bỉ, tính chất không bao giờ cạn, tính chất không bao giờ hết, tính chất có thể tin cậy được, tính chắc chắn,...
  • / ´ʃrʌnkən /, Động tính từ quá khứ của . shrink, Tính từ: co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi, face wears a shrunken look, mặt trông tọp hẳn đi
  • / ʌn´fa:ðəli /, Tính từ & phó từ: không như cha, không như bố; không nhân từ như cha, không hiền hậu như cha, không đúng với tư cách người bố,
  • / kən'frʌnt /, Ngoại động từ: mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, Đối chất, ( + with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...), Từ...
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • / ´frʌntidʒ /, Danh từ: khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố), mặt tiền nhà, hướng, (quân sự) khu vực đóng quân, (quân sự) khu vực duyệt binh,
  • / ʌn´fikst /, Tính từ: Đã tháo ra, đã mở ra, đã cởi ra, đã bỏ ra, không xác định, không cố định, không ổn định, Cơ - Điện tử: (adj) không...
  • / ¸ʌnsə´fisti¸keitid /, Tính từ: thật (hàng hoá); không giả mạo; không pha (rượu), cơ bản, đơn giản, không tinh vi, không phức tạp, chất phác, ngây thơ, giản dị, tự nhiên,...
  • / ¸ʌnə´fektid /, Tính từ: không xúc động, không động lòng, thản nhiên, ( + ( by something)) không bị thay đổi, không bị ảnh hưởng (bởi cái gì), không giả tạo, chân thật,...
  • / ʌn´dju:tiful /, Tính từ: không biết vâng lời, không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên), không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm...
  • / ʌn´fɛənis /, Danh từ: sự không đúng, sự không công bằng, sự bất công, sự gian lận, sự không ngay thẳng; sự không theo các luật lệ bình thường, sự không theo các nguyên...
  • / ʌn´mʌfl /, Ngoại động từ: bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn, ...), lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn, Để hở ( mặt/cô...); mở bọc ra, tháo, bỏ (khăn quàng cổ)
  • / ʌn´edifaiiη /, Tính từ: không có tinh chất xây dựng trí óc, không có tính chất mở mang trí óc, không có tính chất soi sáng trí óc, kinh tởm; bỉ ổi; xấu xa; phạm đến luân...
  • / ¸ʌnə´fektidnis /, danh từ, tính không xúc động, tính không động lòng, tính thản nhiên, tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị ảnh hưởng (bởi cái gì), tính không giả tạo, tính chân thật,...
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
  • / ¸su:pərə´bʌndəns /, danh từ, sự thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch , oversupply...
  • / ¸ʌndi´faild /, Tính từ: không có vết nhơ, không bị ô uế, không bị giây bẩn, không bị hoen ố; trong sạch, tinh khiết, trinh; tân; trinh tiết trắng, không bị làm uế tạp, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top