Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grieve” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
  • / 'jestə'i:vən /, như yester-eve,
  • quá khứ, quá khứ phân từ của unreeve,
  • / ´grævəliη /, Kỹ thuật chung: sự rải sỏi,
  • / ´maikrou¸græviti /, Kỹ thuật chung: vi trọng lực,
  • Idioms: to be prostrated with grief, buồn rũ rượi
  • / ´grævi¸tæs /, Danh từ: vẻ trang trọng trong cử chỉ,
  • Idioms: to be a believer in ghosts, kẻ tin ma quỷ
  • Thành Ngữ:, to come to grief, gặp tai hoạ; thất bại
  • / ´grævl¸blaind /, tính từ, gần như đui mù,
  • Idioms: to be a believer in sth, người tin việc gì
  • / ´greiviη /, danh từ, sự khắc; sự chạm,
  • Thành Ngữ:, believe you me, tôi bảo đảm với anh
  • / jes'tri:n /, phó từ & danh từ, (thơ ca) (như) yester-eve,
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • / ´gri:və /,
  • Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • Thành Ngữ:, to relieve one's feelings, bày tỏ cảm xúc bằng cách khóc lóc, hò hét.....
  • / ´greivə /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top