Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn holy” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tấm cách nhiệt polystirol, tấm cách nhiệt polystyren,
  • tấm cách nhiệt xốp polystirol, tấm cách nhiệt xốp polystyren,
  • vật liệu cách nhiệt polystirol, vật liệu cách nhiệt polystyren,
  • công thoát, hàm helmholtz, thế nhiệt đọ đẳng tích, năng lượng tự do, năng lượng tự do gibs, năng lượng tự do helmholtz, thế helmholtz, năng lượng tự do, free energy function, hàm năng lượng tự do, gibbs free...
  • bê tông xi măng, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, high-strength cement concrete, bê tông xi măng mác cao, polymer-cement concrete, bê tông xi măng pôlyme, portland cement concrete, bê tông xi măng poclan, rolled cement...
  • Thành Ngữ: đa giác lực, polygon of forces, đa giác lực, skew polygon of forces, đa giác lực vênh
  • Danh từ: ( romanỵcatholic) người theo thiên chúa giáo la mã (như) catholic,
  • Thành Ngữ:, to go to whole length of if, o go to the whole way
  • / ´pɔlipəs /, Danh từ, số nhiều .polypi: (y học) bệnh polip, Y học: polip, polypus telanglectodes, polip giãn mạch
  • / ¸pɔli´hi:drən /, Danh từ, số nhiều polyhedrons, .polyhedra: (hình học) khối nhiều mặt, khối đa diện, Toán & tin: (khối) đa diện, Kỹ...
  • chất thủy phân, protein hydrolyzate, chất thủy phân protein, yeast hydrolyzate, chất thủy phân men
  • Tính từ: nhiều hướng; thăm nhiều loại hoa (côn trùng), đa hướng, đa hướng, polytropic change, biến đổi đa hướng, polytropic curve,...
  • / ´fju:zd /, Kỹ thuật chung: bị nóng chảy, nóng chảy, nung chảy, fused electrolyte cell, bình chất điện phân nóng chảy, fused electrolyte cell, pin chất điện phân nóng chảy, fused metal,...
  • / ´miθik /, tính từ, tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại, Từ đồng nghĩa: adjective, fabulous , legendary , mythologic , mythological
  • giá trị giới hạn, Địa chất: giá trị giới hạn, limit value relay, rơle giá trị giới hạn, threshold limit value, giá trị giới hạn ngưỡng, threshold limit value in the free environment,...
  • / ´pɔli¸pɔid /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) polip; giống polip, (y học) (thuộc) bệnh polip, Y học: dạng polyp có bề ngoài như một polyp,
  • / hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh: toàn ảnh, acoustical holography, toàn ảnh âm thanh, leith-upatniek holography, toàn ảnh...
  • đa giác lực, closed force polygon, đa giác lực khép kín, force-polygon pole, cực đa giác lực, pole of force polygon, điểm cực của đa giác lực, unclosed force polygon, đa giác lực hở
  • lỗ kim, lỗ bulông, lỗ chốt, lỗ kẹp, lỗ nhỏ, lỗ để đóng chốt, cotter pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt ngang, cotter pin hole, lỗ chốt tách đuôi, split pin hole, lỗ...
  • túi găng, một màng bao hình túi làm bằng polyetilen hay polyvinin clorua đặt quanh nguồn có chứa amiăng (thường đa phần là chất cách ly hệ thống nhiệt) cho phép vật liệu có thể được dọn bỏ mà vẫn giảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top