Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn holy” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bìa hollerith, phiếu hollerith, thẻ đục lỗ hollerith,
  • polypentadiene,
  • chất polybenzen,
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • polyetylen liên kết ngang,
  • chất điện môi polystyren,
  • sunfolen (hóa dầu), sunpholen,
  • bệnh loạn chuyển hoá mucopolysaccarit, bệnh hurler,
  • bể chứa khí, tháp chứa khí, bình ga, gasholder bell, chuông bể chứa khí, gasholder-typed storage, kho kiểu bể chứa khí, gasholder ballasting, sự nạp tháp chứa khí, cylindrical...
  • chất poly-flo-etylen-propylen,
  • / ¸pɔli´vainil /, Hóa học & vật liệu: chất polyvinyl, polyvinyl acetal, chất polyvinyl axetat
  • axit chenodesoxycholic,
  • túi polyetylen,
  • polyvinyliden florua,
  • polyizobutilen (tên thương phẩm),
  • polyphenylene sulfide,
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • polyetylen liên kết ngang,
  • / ´kouli:n /, Danh từ: (hoá học) colin, Y học: một hợp chất trong quá trình tổng hợp phophatidycholine và các chất phospholipid và acetylcholine,
  • / ¸haidrə´litik /, Tính từ: thuộc thủy phân, Kinh tế: thủy phân, hydrolytic degradation, sự thủy phân, hydrolytic rancidity, sự ôi do thủy phân, hydrolytic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top