Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn libel” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.664) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´libərə¸laiz /, như liberalize,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, at large , liberated , free , runaway
  • / 'weərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cảnh giác, sự đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: noun, alertness , attention , care , carefulness , deliberation...
  • giao dịch vốn, liberalization of capital transaction, sự tự do hóa giao dịch vốn
  • viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • / 'zibəlin /, danh từ, cũng zibelline, bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu,
  • Thành Ngữ:, liberty hall, nơi tự do thoải mái
  • viết tắt, ( sld) (chính trị) Đảng xã hội tự do dân chủ ( social and liberal democrats),
  • Idioms: to take liberties with sb, có cử chỉ suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả với ai(với một phụ nữ)
  • Thành Ngữ:, to set liberty ; to set free, th?, tr? t? do
  • / ¸aisou´trɔpik /, Tính từ: Đẳng hướng, Kỹ thuật chung: đẳng hướng, đồng vị, Địa chất: đẳng hướng, decibels...
  • / di´libərətiv /, Tính từ: thảo luận, Từ đồng nghĩa: adjective, a deliberative assembly ( body ), hội nghị thảo luận, cogitative , contemplative , excogitative...
  • / ´dju:pəbl /, tính từ, có thể bịp được, dễ bị bịp, Từ đồng nghĩa: adjective, credulous , exploitable , gullible , naive , susceptible
  • / 'vibelt /, dây curoa hình thang, dây đai chữ v, cuaroa hình chữ v, đai hình chữ v,
  • / ´seri¸breit /, nội động từ, sử dụng trí não, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, cogitate , deliberate , ratiocinate , reflect , speculate
  • / ´libəti¸said /, danh từ, kẻ phá hoại tự do, sự phá hoại tự do, tính từ, phá hoại tự do, liberticide conspirancy, âm mưu phá hoại tự do
  • / ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải phóng nhân dân, Hóa học & vật liệu: sự giải thoát,...
  • / ´kjuəriou /, Danh từ: vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, antique , bauble , bibelot , bygone , collectible , collector ’s...
  • / ´wumə¸naizə /, Danh từ: kẻ trăng hoa, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , gigolo , heartbreaker , ladies ’ man , lady-killer , lecher , libertine , lothario...
  • / ´nouiηli /, Phó từ: chủ tâm, cố ý, có dụng ý, tính khôn, ranh mãnh, Từ đồng nghĩa: adverb, purposely , purposedly , consciously , wittingly , deliberately,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top