Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn narrator” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ´bærətə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải) thuyền trưởng chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu,
  • nhiễu nhiệt, tiếng ồn nhiệt, tạp âm nhiệt, thermal noise generator, bộ sinh tạp nhiễu nhiệt
  • máy phát cảm ứng, máy phát điện cảm ứng, self-excited induction generator, máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
  • / mæg'ni:toui'lektrik /, Tính từ: (thuộc) điện từ, từ điện, điện từ, magneto-electric meter, máy đo (kiểu) từ điện, magneto-electric generator, máy phát điện điện từ
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • chuộc tội, hệ chuyên gia, Kinh tế: hệ chuyên gia, expert system generator, bộ sinh hệ chuyên gia, medical expert system, hệ chuyên gia y học
  • điện xoay chiều ba pha, three-phase ( alternatingcurrent ) network, lưới điện (xoay chiều) ba pha, three-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều ba pha
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • sóng tải, sóng truyền thông, sóng mang, sóng mang, sóng mạng, sóng chuyển lưu, carrier-wave generator, máy tạo sóng mang, carrier-wave modulation, sự điều biến sóng mang, interrupted carrier wave-icw, sóng mang bị cắt...
  • hàm giải tích, analytical function generator, bộ sinh hàm giải tích
  • tín hiệu uhf, uhf signal generator, bộ tạo tín hiệu uhf
  • đơn cực, đồng cực, một cực, homopolar bond, liên kết đồng cực, homopolar bond, sự liên kết đồng cực, homopolar component, thành phần đồng cực, homopolar generator,...
  • ký hiệu thời gian, mốc thời gian, time mark generator, bộ tạo mốc thời gian
  • máy tạo âm thanh, standard tone generator, máy tạo âm thanh chuẩn
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • siêu tệp, metafile descriptor: md, bộ mô tả siêu tệp, metafile element, phần tử siêu tệp, metafile generator, bộ sinh siêu tệp, metafile interpreter, bộ thông dịch siêu...
  • bộ trộn kênh, bộ tập chung đường truyền, bộ tập trung từ xa, bộ đa công, bộ tập trung đường dây, line concentrator module (lcm), môđun bộ tập trung đường dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top