Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn narrator” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước đá trong suốt, băng trong suốt, clear ice generator, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice generator [machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice maker,...
  • từ giảo, magnetostrictive component, phần tử từ giảo, magnetostrictive delay line, đường trễ từ giảo, magnetostrictive effect, hiệu ứng từ giảo, magnetostrictive generator,...
  • Danh từ: (vật lý) sóng vuông, sóng (hình) chữ nhật, sóng vuông, sóng vuông góc, square wave generator, máy phát sóng hình chữ nhật, square wave generator, máy phát sóng vuông góc
  • bộ phát sinh thanh, máy tạo sọc hình, colour bar generator, bộ phát sinh thành màu sắc
  • nước đá dạng vỏ (dạng mảnh), đá dạng mảnh, đá dạng vỏ, shell ice generator, máy (làm nước) đá dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy (làm nước đá) dạng mảnh, shell ice maker, máy (làm nước) đá...
  • bộ máy phát, thiết bị phát điện, motor generator set, bộ máy phát-động cơ
  • phần rf, phần tần số vô tuyến, rf section generator, máy phát phần rf
  • phép biến đổi chính tắc, generator of the canonical transformation, hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • sóng tần số thấp, thấp tần, tấn số thấp, tần số thấp, low frequency overcurrent protection, bảo vệ quá dòng tần số thấp, low-frequency generator, máy phát tần số thấp
  • máy phát hiện, thiết bị tạo dòng điện, bộ tạo dòng, máy phát dòng (điện), máy phát điện, máy phát dòng, máy phát dòng điện, nguồn dòng, alienating current generator, máy phát điện xoay chiều, alternating...
  • nước đá dạng đĩa, đá dạng lát mỏng, slice ice generator ( machine, máy làm đá dạng lát mỏng, slice ice-making machine, máy làm đá dạng lát mỏng
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • máy phát điện tuabin, wind turbine generator, máy phát điện tuabin sức gió
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • rôto cực lồi, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
  • máy tạo nhiễu, interference generator noise, tạp âm của máy tạo nhiễu
  • bảo vệ máy phát, bảo vệ máy phát điện, generator protection relay, rơle bảo vệ máy phát
  • / ´moutə´dʒenəreitə /, Kỹ thuật chung: động cơ-máy phát, motor-generator set, tổ động cơ máy phát
  • máy tạo xung điện áp, máy phát điện áp xung, máy phát xung, máy tạo xung, high-voltage impulse generator, máy phát xung điện áp cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top