Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pig” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.212) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, pig/piggy in the middle, tai bay vạ gió
  • / ¸epidʒi´netik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biểu sinh, Kỹ thuật chung: biểu sinh, tạo lục, epigenetic homeostasis, nội cân bằng biểu sinh
  • như aphorismic, Từ đồng nghĩa: adjective, compact , epigrammatic , epigrammatical , marrowy
  • quá trình biển sinh, quá trình epigen,
  • / ´pig¸wɔʃ /, như pig's wash,
  • lớp malpighi, lớp nền (một trong các lớp của biểu bì),
  • / ´mæroui /, tính từ, có tủy, đầy tủy, (nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, Từ đồng nghĩa: adjective, aphoristic , compact , epigrammatic , epigrammatical
  • Thành Ngữ:, pigs might fly, chuyện khó tin nổi
  • lớp malpighi,
  • tháp malpighi,
  • thể malpighi,
  • bao malpighi,
  • / ´pigi¸bæk /, như pick-a-back, Toán & tin: lắp ngược, Điện tử & viễn thông: vệ tinh nhỏ phụ,
  • lớp malpighi,
  • / ¸epigrə´mætikli /,
  • / ´rɔk¸dʌv /, như rock-pigeon,
  • (chứng) nề lớp malpighi,
  • tiểu cầu malpighi, tiểu cầu thận,
  • / ´blʌndə¸bʌs /, Danh từ: (sử học) súng etpigôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn,
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top