Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regular” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.972) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng chất lưu, lưu lượng chất lỏng, lưu lượng dịch thể, dòng chất lỏng, dòng dịch thể, luồng chất lưu, lưu lượng chất lỏng, fluid flow regulating device, thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
  • / ¸regjulərai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức, Toán & tin: sự chính quy hoá, Kỹ thuật...
  • / ´regjuləs /, Danh từ, số nhiều .reguli: antimon kim loại; kim loại chưa luyện, Xây dựng: hợp kim chống mòn, Cơ - Điện tử:...
  • cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced cement canal bridge, cầu máng bằng xi măng lưới thép, semicircular canal bridge, cầu...
  • không kỳ dị, không suy biến, non-singular conic, conic không kỳ dị, non-singular correspondence, tương ứng không kỳ dị, non-singular distribution, phân phối không kỳ dị,...
  • quan hệ góc, tương quan góc, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, triple angular correlation measurement, đo tương quan góc bội ba
  • mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, total orbital angular momentum number, số momen xung lượng quỹ đạo toàn phần,...
  • sự sai lệch góc, độ lệch góc, sự lệch góc, relative angular deviation gain, mức tăng độ lệch góc tương đối, relative angular deviation loss, mức giảm độ lệch góc tương đối
  • vùng góc, central angular zone, vùng góc trung tâm
  • không suy biến, non-singular matrix, ma trận không suy biến
  • Nghĩa chuyên ngành: rectangular perforation sieve,
  • mômen động (lượng), mômen động học, mômen sung lượng, angular momentum principle, nguyên lý momen sung lượng
  • như spherular,
  • ren tam giác, ren tam giác, triangular thread screw, vít ren tam giác
  • / sɔli´duηgu¸leit /, như solidungular,
  • ăng ten lò xo, ăng ten xoắn ốc, equiangular spiral antenna, ăng ten xoắn ốc đẳng giác
  • Toán & tin: hình hộp, oblique paralleleped, hình hộp xiên, rectangular paralleleped, hình hộp chữ nhật, right paralleleped, hình hộp thẳng đứng
  • / ´sɔlid¸hu:ft /, như solidungular,
  • Danh từ, số nhiều .venae: (giải phẫu) tĩnh mạch, ven, tĩnh mạch, vena anastomotica inferior, tĩnh mạch nối dưới, vena angularis, tĩnh mạch...
  • / ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness , distinctiveness , particularity , singularity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top