Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regular” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.972) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • Toán & tin: hình chóp, oblique puramid, hình chóp xiên, regular puramid, hình chóp đều, right puramid, hình chóp thẳng, triangular puramid, hình chóp tam giác, truncated puramid, hình chóp cụt,...
  • / di´regju¸leit /, Động từ, bãi bỏ quy định, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, the local authorities have deregulated the curfew in this special zone, nhà cầm quyền địa phương đã bãi...
  • áp suất axetylen, acetylene pressure regulator, bộ điều chỉnh áp suất axetylen
  • / 'regjuleitid /, đã điều chỉnh, được ổn định, được điều chỉnh, regulated bus system, hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ), regulated flow, dòng chảy được điều chỉnh, regulated power supply,...
  • công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh năng suất máy nén
  • / fri:´kwentə /, danh từ, người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao du (với ai), Từ đồng nghĩa: noun, habitue , denizen , customer , patron , regular , regular customer , frequent...
  • / ,regju'leiʃn /, nội quy, những điều quy định, điều lệ, luật lệ, quy phạm, quy tắc, nội quy, quy tác, quy định, điều lệ (công ty), acceptance regulations, quy phạm nghiệm thu, building regulations, quy phạm xây...
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • van điều chỉnh, van điều khiển, van giãn nở, van tiết lưu, van điều chỉnh, van tiết lưu, van điều chỉnh, cooling water regulating valve, van điều chỉnh nước giải nhiệt, feed regulating valve, van điều chỉnh...
  • cấp lỏng, sự cấp lỏng, liquid feed control, điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed device, thiết bị điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed regulator, bộ điều chỉnh cung cấp lỏng, recirculating liquid feed, cấp lỏng tái...
  • như systematic, Từ đồng nghĩa: adjective, methodic , orderly , regular , systematic
  • dòng điện ra, dòng ra, regulated output current, dòng ra ổn định
  • Idioms: to have no regular profession, không có nghề chuyên môn
  • bộ điều áp, bộ điều chỉnh áp lực, bộ điều chỉnh áp suất, cống điều tiết có áp, máy điều chỉnh áp lực, sự xả không tải, bộ điều chỉnh áp suất, bộ điều chỉnh áp suất, pressure regulator...
  • biến số tạp, biến phức, biến số ảo, phức biểu số, monogenic function of complex variable, hàm biến phức đơn diễn, regular function of a complex variable, hàm biến phức chính quy, theory of function of a complex variable,...
  • / ´reiɔn /, Danh từ: tơ nhân tạo, Hóa học & vật liệu: tơ nhân tạo, Kinh tế: tơ nhân tạo, regular rayon, tơ nhân tạo...
  • hàm chính quy, piecewise regular function, hàm chính quy từng mảnh
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • điều lệ kiểm dịch, quy tắc kiểm dịch, foreign quarantine regulations, điều lệ kiểm dịch đối ngoại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top