Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regular” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.972) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nebjulə /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) tinh vân, Điện lạnh: tinh vân, nebular theory ( hypothesis ), thuyết tinh vân
  • / di:´regjulətəri /,
  • / bai´ɔlədʒi /, Danh từ: sinh vật học, Y học: sinh vật học, Kỹ thuật chung: sinh học, electro-biology, điện sinh học, molecular...
  • / ¸mɔnoumə´lekjulə /, Hóa học & vật liệu: một phân tử, Kỹ thuật chung: đơn phân tử, monomolecular layer, lớp đơn phân tử, monomolecular layer, màng...
  • nhiệt dung mol, nhiệt dung riêng phân tử, nhiệt phân tử, nhiệt phân tử, molecular heat diffusion, khuếch tán nhiệt phân tử
  • hình thái ghép có nghĩa, hình củ, vi trùng lao, tuberculin, tubeculin, bệnh lao, tubercular, củ nhỏ, tuberculoid, giống bệnh lao
  • Danh từ, cũng grosular: (khoáng chất) groxularit, Địa chất: groxula,
  • hệ số phản xạ, power reflection coefficient, hệ số phản xạ năng lượng, reflection coefficient of the ground, hệ số phản xạ của mặt đất, sound reflection coefficient, hệ số phản xạ âm thanh, specular reflection...
  • / ´regjuləli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, cách đều nhau; một cách cân đối (hình..), theo quy tắc, có quy cũ, (thông tục) hoàn toàn, thật sự, Kỹ...
  • / ¸intrəmə´lekjulə /, Tính từ: (vật lý) trong phân tử, nội phân tử, Điện lạnh: nội phân tử, trong phân tử, intramolecular bond, liên kết trong phân...
  • như secularize, Hình Thái Từ:,
  • / ´regjuləbl /, Tính từ: có thể chỉnh lý, có thể điều chỉnh, Kỹ thuật chung: điều chỉnh được,
  • laze khí, molecular gas laser, laze khí phân tử, pulsed gas laser, laze khí xung
  • rây phân tử, molecular sieve drier, phin sấy bằng rây phân tử
  • Tính từ: run lẩy bẩy, Từ đồng nghĩa: adjective, quaky , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • chất rắn lượng tử, molecular quantum solids, chất rắn lượng tử phân tử
  • / [ə´tentivnis] /, danh từ, sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, concentration , consideration , heedfulness , regardfulness ,...
  • đường cong hấp thụ, vạch hấp thụ, vạch hấp thụ, gaseous absorption line, vạch hấp thụ khí, molecular absorption line, vạch hấp thụ phân tử, sharp absorption line, vạch hấp thụ sắc nét
  • / ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • / safeguard /, Danh từ: cái để bảo vệ, cái để che chở, giấy thông hành an toàn (như) safe-conduct, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ phận an toàn, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top