Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sensual” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.488) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sensjuəsnis /, danh từ, tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục, Từ đồng nghĩa: noun, sensualism , sensuality , voluptuousness
  • như sensualize,
  • / ¸fizi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, animalism , animality , carnality , fleshliness , sensuality
  • Danh từ: nhục dục, sự ham muốn nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, animalism , animality , fleshliness , sensuality,...
  • / ´sibərait /, Danh từ: người xa hoa, uỷ mị, người hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: noun, epicure , epicurean , hedonist , sensualist , voluptuary
  • như trimensual,
  • / sen´sɔ:riəl /, như sensory, Từ đồng nghĩa: adjective, sensitive , sensory , sensual , sensuous
"
  • / in´fə:nəli /, phó từ, ghê gớm, gớm ghiếc, infernally sensual, dâm ô một cách gớm ghiếc
  • / kən´kju:pisənt /, tính từ, Ưa nhục dục, dâm dục, Từ đồng nghĩa: adjective, desirous , carnal , sensual , amative , amorous , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , lusty , passionate...
  • / 'su:pə'sensjuəl /, như supersensible,
  • / ´sensjuəlist /, Danh từ: (triết học) người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục, người sống trác táng, Từ...
  • / kən´sensʃuəl /, Tính từ: (sinh vật học) liên ứng,
  • / 'sensjuəl /, Tính từ: (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; khoái lạc, nhục dục, dâm dục, trụy lạc, (triết học) theo thuyết duy cảm, Xây dựng:...
  • / ´ju:ni¸seksuəl /, như unisexed, Y học: đơn tính,
  • / su:pə'sensjuəs /, như supersensible,
  • / ´sensjuə¸lizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết duy cảm, chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục, Y học: chủ nghĩa nhục dục, huyệt duy...
  • / ´breinlis /, Tính từ: ngu si, đần độn; không có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, fatuous , foolish , insensate , senseless , silly , unintelligent , weak-minded...
  • / ʌn´sensəd /, Tính từ: không bị kiểm duyệt, chưa bị kiểm duyệt (sách, báo), Kỹ thuật chung: không bị kiểm duyệt, Từ đồng...
  • / 'sensəbl /, Tính từ: có óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán, hiểu, nhận biết được, có thể nhận thức được bằng giác quan; có thể nhận ra, biết điều, biết lẽ phải,...
  • cơ quan rosenmuller, thể rosenmuller, êpôpho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top