Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snap” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: sự chuyển động chậm, Nghĩa chuyên ngành: chạy chậm, Từ đồng nghĩa: noun, funeral pace , slow mo , snail...
  • / ´pænəplid /, tính từ, mặc áo giáp đầy đủ, có đầy đủ trọn bộ,
  • / sna:l /, Danh từ: sự gầm gừ; tiếng gầm gừ (chó), sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn (người), Nội động từ: gầm...
  • Thành Ngữ:, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu
  • Thành Ngữ:, to raise ( wake ) snakes, làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • Thành Ngữ:, traffic snarl, tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông
  • Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
  • địa chỉ mạng con, subnetwork address resolution entity (snare), thực thể phân giải địa chỉ mạng con
  • / in´dʌktivnis /, danh từ, tính có thể quy nạp được, (như) inductivity,
  • Ngoại động từ: làm vướng, làm liên lụy, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • điểm vào mạng, điểm truy nhập mạng, điểm truy cập mạng, private network access point (pnap), điểm truy nhập mạng dùng riêng
  • / ´sna:l¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự ùn tắc; tình trạng rối ren, tình trạng mắc kẹt (nhất là về (giao thông)),
  • / ˈkænəpi /, Danh từ: màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che, vòm kính che buồng lái (máy bay), (hàng không) tán dù, Ngoại...
  • dây dọi dò sâu, mặt vát định tâm, sự (nạp) sớm, bước ren, chì, cột chống, dầm chìa, dây dẫn, đường dẫn, hành trình,
  • / 'kænəpei /, Danh từ: bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc, bánh mì trứng rán,
  • / ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư, Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , mismatch , difference...
  • / ´sna:li /, Tính từ: gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù,
  • Tính từ: chưa thực hiện, không được áp dụng; không được thi hành, ( + for) chưa có ai làm đơn xin, unapplied revenue, doanh thu chưa thực...
  • / ¸inə´prəutʃəbəl /, tính từ, không thể đến gần, (nghĩa bóng) không thể tiếp xúc để đặt vấn đề, không thể đến thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, unapproachable...
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top