Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spots” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.722) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spɔt¸feisə /, Cơ khí & công trình: mũi xoáy mặt đầu,
  • / ri'spɔnsivnis /, Danh từ: sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm, sự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển, tình trạng dễ sai khiến, sự đáp lại, sự...
"
  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • Thành Ngữ:, to hit the spot, thoả mãn điều đang cần, gãi đúng chỗ ngứa
  • / ɔ:´ta:kikl /, như autarchic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous,...
  • / ´spɔtlisnis /, danh từ, tình trạng không có đốm, tình trạng không một vết nhơ; tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm, tình trạng không có vết nhơ, tình trạng không có một thiếu sót, tình trạng không...
  • Thành Ngữ:, to put someone on the spot, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • / 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous
  • như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian...
  • / ´spɔ:tsmən¸laik /, tính từ, Đàng hoàng; quang minh chính đại, xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao, Từ đồng nghĩa: adjective, clean , fair , sporting , sportsmanly,...
  • / ´spɔtid /, Tính từ: có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed of, hàng hoá chưa bán đi được
  • / ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical,...
  • Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu của anh về ngân sách năm nay là rất...
  • / ¸iri´spɔnsivnis /, danh từ, sự không đáp lại, sự không phản ứng,
  • / ʌn´spɔ:tsmən¸laik /, Tính từ: không có tinh thần thể thao, không thẳng thắn, không trung thực, không đàng hoàng; không quang minh chính đại, không xứng đáng với một nhà thể...
  • đáp tuyến, đường cong đáp ứng, đường cong nhạy sáng, frequency response curve, đáp tuyến tần số, intermediate frequency response curve, đáp tuyến if, nominal response curve, đáp tuyến danh định, phase frequency response...
  • bộ lọc lấy hạ tần, bộ lọc thông dải thấp, bộ lọc thông thấp, bộ lọc chọn tần số thấp, bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông thấp, low pass filter response, độ...
  • đường cong đáp ứng tần số, đáp tuyến tần số, phase frequency response curve, đáp tuyến tần số pha
  • mạch lọc thông hạ, bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông thấp, low pass filter response, độ nhạy của bộ lọc thông thấp, microwave low-pass filter, bộ lọc thông thấp vi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top