Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wire” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trung tâm đo thử điện tử quốc gia (ireland),
  • bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
  • tổng trực tiếp, decomposition into direct sum, phân tích thành tổng trực tiếp, discrete direct sum, tổng trực tiếp rời rạc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
  • Thành Ngữ:, to fire broadside, bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
  • dự trữ của ngân hàng, bank reserve requirements, yêu cầu dự trữ của ngân hàng
  • hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents, là các tài liệu do các nhà thầu lập theo yêu cầu của hsmt
  • Thành Ngữ:, to enquire further, điều tra thêm nữa
  • Danh từ: chủ bút, Nghĩa chuyên ngành: thảo viên quản lý, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director , editor-in-chief , executive...
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • Idioms: to be bitten with a desire to do sth, khao khát làm việc gì
  • khoan định hướng, sự khoan định hướng, khoan định hướng, controlled directional drilling, khoan định hướng được điều chỉnh, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • khoảng trống cần có, required space character, ký tự khoảng trống cần có, rsp ( requiredspace character ), ký tự khoảng trống cần có
  • viết tắt, nhắc lại từ đầu ( da capo), quận columbia trong washington dc ( district of columbia), dòng điện một chiều ( direct current), điện một chiều,
  • động cơ dẫn động, mô tơ truyền động, động cơ truyền động, drive motor , a direct current motor, động cơ dẫn động (động cơ chính)
  • / ´kwestʃənəri /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionnaire,
  • hệ số định hướng, hệ số hướng tính, antenna directivity factor (m), hệ số hướng tính ăng ten
  • Phó từ: Điên cuồng, he rushes distractedly into the fire, hắn điên cuồng lao vào đám cháy
  • tài khoản hưu trí cá nhân, tài khoản lương hưu cá nhân, individual retirement account rollover, chuyển dịch tài khoản hưu trí cá nhân
  • sự điều khiển chương trình, điều khiển chương trình, sự điều khiển chương trình, điều khiển quy trình, direct program control (dpc), điều khiển chương trình trực tiếp, program control command, lệnh điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top