Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wire” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸li:vou´dʒaireit /, tính từ, (hoá học) quay trái, tả tuyến,
  • được đốt, đã đốt, gas fired, được đốt bằng khí, oil-fired, được đốt bằng dầu
  • viết tắt, viện trưởng viện công tố ( director of public prosecutions),
  • máy điện một chiều, commutator type direct-current machine, máy điện một chiều loại cổ góp
  • đoạn phụ thuộc, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, sequential dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự
  • tiểu quản thận, tubulirenales recti, tiểu quản thận thẳng
  • Danh từ: (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (như) vampire,
  • Thành Ngữ:, if required, nếu cần đến
  • tenxơ biến dạng, tenxơ biến dạng, cauchy-green strain tensor, tenxơ biến dạng cauchy-green, directional strain tensor, tenxơ biến dạng có hướng
  • thư viện directx,
  • ăng ten chireix-mesny,
  • ăng ten chireix,
  • xúc xích devonshire (thịt lợn nghiền được gói thành vòng),
  • quanh thận, quanh thận, perirenal insufflation, bơm khí quanh thận
  • / eidz /, Danh từ: bệnh liệt kháng ( acquired immune deficiency syndrome), hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải,
  • Thành Ngữ:, to add fuel to the fire, fire
  • Thành Ngữ:, to miss fire, (như) to hang fire
  • dòng điện ra, đầu ra dòng, dòng ra, dòng điện ở đầu ra, direct current output, dòng ra dc
  • Thành Ngữ:, concurrent fire-insurance, bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi (thường))
  • thư mục nội dung hệ thống, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top