Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wire” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chắn lửa, ngăn cháy, fire isolated passageway, hành lang ngăn cháy, fire isolated ramp, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated stairway, cầu thang ngăn cháy
  • / ´ʌvn¸wɛə /, Danh từ: Đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò, ovenware pottery, đồ gốm dùng cho lò
  • polixtiren,
  • dao phay lăn có nhiều mốiren,
  • đèn (chiếu sáng) khẩn cấp, self-contained emergency luminaire, đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
  • tấm bằng chất polixtiren,
  • quá trình tĩnh điện, indirect electrostatic process, quá trình tĩnh điện gián tiếp
  • thư mục hiện hành, danh bạ hiện tại, current directory path, đường dẫn thư mục hiện hành
  • ăng ten quét, directional scanning antenna, ăng ten quét hướng tính, electronic scanning antenna, ăng ten quét điện tử
  • polixtiren giãn nở,
  • bê tông cốt liệu polixtiren,
  • biến bị điều khiển, biến được điều khiển, indirect controlled variable, biến được điều khiển gián tiếp
  • Thành Ngữ:, in its entirety, hoàn toàn, trọn vẹn
  • thư viện con, thư viện phụ, sublibrary directory, thư mục thư viện phụ
  • / 'sairǝnid /, Danh từ: (động vật) họ chép,
  • hệ thống phát hiện cháy, automatic fire detecting system, hệ thống phát hiện cháy tự động
  • / 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước, anti-governmental leaflets were...
  • đường lan truyền, direct propagation path, đường lan truyền trực tiếp
  • cốt liệu dạng bọt tròn polixtiren,
  • Thành Ngữ:, kentish fire, tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top