Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Entity assumption” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.709) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người dùng mạng, network user identification (nui), nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng, network user identity (nui), danh tính, nét để nhận người dùng mạng, network user interface (nui), giao diện người dùng mạng,...
  • sự dùng nước, sự tiêu thụ nước, lượng nước, nhu cầu nước, water consumption without recycling, sự dùng nước không hoàn lại, distributed water consumption, lưu lượng nước dọc đường, momentary water consumption,...
  • / aidi /, Danh từ: (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống), (triết học) xung động bản năng, viết tắt của identity hoặc identification ( nhận dạng), Từ...
  • Nghĩa chuyên ngành: accounting entity,
  • lệnh xử lý, processing instruction entity, thực thể lệnh xử lý
  • Danh từ: năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, quantity of radiant energy, lượng năng lượng bức xạ, radiant energy density, mật độ năng lượng bức xạ,...
  • thực thể pháp lý, công ty hợp pháp, pháp nhân, thực thể pháp lý, tổ chức hợp pháp, dissolution of a legal entity, sự giải tán pháp nhân
  • dữ liệu (dạng) kí tự, dữ liệu ký tự, số liệu chữ, character data entity, phần tử dữ liệu ký tự, numeric character data, dữ liệu ký tự số
  • đối tượng dữ liệu, phần tử dữ liệu, character data entity, phần tử dữ liệu ký tự
  • / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity , nonexistence , nullity
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • tham chiếu thực thể, general entity reference, tham chiếu thực thể tổng quát, named entity reference, tham chiếu thực thể có tên, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
  • / ´æntitaip /, Danh từ: vật được tượng trưng,
  • khối lượng tiêu dùng, tiêu dùng hàng loạt, tiêu thụ đại quy mô, tiêu thụ hàng loạt, high mass consumption, tiêu dùng hàng loạt lớn, high mass consumption, tiêu thụ hàng loạt lớn
  • Danh từ: tính hống hách, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , presumption...
  • / ´θaisis /, Danh từ: bệnh lao; bệnh lao phổi, Từ đồng nghĩa: noun, consumption , phthisic , white plague
  • Danh từ: bộ răng, sự mọc răng, công thức răng; nha thức, cách bố trí của răng, bộ răng, răng, milk dentition, bộ răng sữa
  • số lượng đặt hàng, minimum order quantity, số lượng đặt hàng tối thiểu, optimum order quantity, số lượng đặt hàng tối ưu
  • thực thể kinh doanh, business entity principle, nguyên tắc thực thể kinh doanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top