Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exposit” Tìm theo Từ | Cụm từ (979) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lộ sáng kế, máy đo cường độ sáng, điện quang kế, máyđo thời gian phơi sáng, built-in exposure meter, lộ sáng kế lắp trong, exposure meter needle, kim lộ sáng kế, lens coupled exposure meter, lộ sáng kế ghép ống...
  • / ´pɔmpəsnis /, như pomposity, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pretension
  • / ə´pouzə /, danh từ, người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, adversary , antagonist , opposition , oppositionist , resister
  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
  • nút mạng, nút mạng, boundary network node (sna) (bnn), nút mạng đường biên (sna), composite network node, nút mạng hỗn hợp, composite network node (cnn), nút mạng hỗn hợp, intermediate network node, nút mạng trung gian,...
  • chất composit xây dựng,
  • vành va chạm electron-position lớn,
  • thành phần vật liệu áp điện composite,
  • Idioms: to have opposite views, có những ý kiến đối lập nhau
  • điều chỉnh hai vị trí, two-position control system, hệ (thống) điều chỉnh hai vị trí
  • như postpositional,
  • định thức composite, định thức đa hợp,
  • Thành Ngữ:, sb's opposite number, người có địa vị hoặc chức vụ tương tự như ai
  • composit sợi cacbon,
  • ống góp composit,
  • số nhiều củasuppositorium,
  • composit nền kim loại,
  • Idioms: to be in juxtaposition, ở kề nhau
  • vật liệu composit tiên tiến,
  • / ¸ædi´pɔsiti /, Danh từ: tình trạng béo phì, tình trạng phát phì, Y học: chứng béo, béo phì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top