Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall to pieces” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • prefíx. chỉ vòi hay ống, đặc biệt vòi fallope hay ống thính giác (ống tai ngoài).,
  • / ´raipnis /, Danh từ: sự chín, sự chín muồi; sự chính chắn, Kinh tế: độ chín, độ hoàn thiện, độ quá chín, early ripeness, độ chín sớm, full ripeness,...
  • vùng [sự phân vùng], sự phân vùng, geologic regionalization, sự phân vùng địa chất, rainfall regionalization, sự phân vùng mưa
  • Phó từ: lạ thường, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, notably , exceptionally , unusually , extremely , especially...
  • dòng triều xuống, nước ròng, triều xuống, Từ đồng nghĩa: noun, diminishing tide , falling tide , outgoing tide , retiring tide
  • / 'ʃɔ:t'fɔ:l /, Danh từ: sự thâm hụt, Nghĩa chuyên ngành: số lượng thiếu hụt, Từ đồng nghĩa: noun, a shortfall in the...
  • / ´i:vən¸taid /, Danh từ: (thơ ca) chiều hôm, Từ đồng nghĩa: noun, eventide home, nhà dành cho người già, dusk , eve , gloaming , nightfall , twilight
  • / hə´rʌspeks /, Danh từ: số nhiều: haruspices, người tiên tri ở la mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế), Từ đồng...
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • / ´fɔ:l¸aut /, Danh từ: bụi phóng xạ, tác dụng phụ, không mong muốn, Kỹ thuật chung: bụi phóng xạ, mưa phóng xạ, fallout shelter, nhà tránh mưa phóng...
  • / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls, mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước,
  • Thành Ngữ:, crown princess, vương phi
  • lắng xuống, rời ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen...
  • Thành Ngữ:, to fall/come into line with sb/sth, làm theo ai/cái gì
  • / leɳθ /, Danh từ: bề dài, chiều dài, độ dài, Cấu trúc từ: to keep someone at arm's length, at length, at full length, at some length, to fall at full length, to...
  • Thành Ngữ:, to fall a victim to, là n?n nhân c?a
  • Thành Ngữ:, to ride for a fall, ride
  • Thành Ngữ:, be/fall prey to something, làm mồi cho...
  • Thành Ngữ:, to fall into a habit, habit
  • Thành Ngữ:, to fall upon, t?n công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top