Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall to pieces” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in jeopardy, Đang mắc nạn, đang lâm nguy, đang gặp hạn;(danh dự)bị thương tổn;(công việc)suy vi
  • / blæs´fi:m /, Động từ: báng bổ, nguyền rủa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, that ill-bred fellow blasphemes all the guardian...
  • bộ dao động pierce, mạch dao động pierce,
  • tường đất, mechanically stabilized earth wall, tường đất gia cố cơ giới
  • danh từ, mối thù truyền kiếp, Từ đồng nghĩa: noun, bad blood , conflict , falling out , family feud , feud , fight , grudge , vendetta
  • Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những...
  • / ´plʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve ,...
  • / kə´reidʒəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • de xe, lùi xe, Kinh tế: đảo ngược chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall back , withdraw , retreat , abandon ,...
  • / 'væljəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve...
  • Phó từ: vị tha, it is necessary for us to live altruically, chúng ta cần phải sống vị tha
  • / 'geimnis /, danh từ, sự dũng cảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , heart , intrepidity , intrepidness...
  • được vận hành, được dẫn động, được điều chỉnh, được điều khiển, hydraulically operated, được dẫn động thủy lực, manually operated, được dẫn động...
  • Thành Ngữ:, at full gallop, phi nước đại
  • / ´sfælə¸rait /, Danh từ: (khoáng) xfalêrit,
  • / fə'lə:njən /, Danh từ: rượu vang falec,
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
  • / ´pai¸krʌst /, Danh từ: vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng, Kinh tế: vỏ bánh nhân, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để...
  • khối đứt gãy, fault block valley, thung lũng khối đứt gãy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top